Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rượu thuốc

Danh từ

rượu có ngâm các vị thuốc đông y, dùng để uống hoặc xoa bóp.

Xem thêm các từ khác

  • Rượu trắng

    Danh từ rượu cất từ gạo theo lối thủ công truyền thống, thường trong suốt và có nồng độ cao. Đồng nghĩa : rượu đế
  • Rượu tăm

    Danh từ rượu có nồng độ cao, ngon, khi rót ra thường sủi tăm.
  • Rượu vang

    Danh từ rượu chế bằng nước của quả nho ép và để cho lên men rượu vang đỏ rượu vang trắng Đồng nghĩa : rượu chát,...
  • Rượu vào lời ra

    uống rượu vào thì hay nói nhiều và thường nói lung tung.
  • Rượu đế

    Danh từ (Phương ngữ) rượu trắng.
  • Rạc rài

    Tính từ gầy rạc, xác xơ (nói khái quát) thân thể rạc rài đói khát rạc rài
  • Rạch ròi

    Tính từ rành mạch, có sự phân biệt rõ ràng, đâu ra đấy kể rạch ròi câu chuyện phân biệt rạch ròi Đồng nghĩa : rẽ...
  • Rạn nứt

    Động từ có vết rạn (nói khái quát) tường nhà bị rạn nứt Đồng nghĩa : nứt rạn không còn được nguyên vẹn, mà có...
  • Rạn vỡ

    Động từ không còn nguyên vẹn, mà đã có những dấu hiệu của sự tan vỡ hạnh phúc gia đình bị rạn vỡ Đồng nghĩa :...
  • Rạng rỡ

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 sáng rực rỡ 1.2 vẻ vang, được nhiều người biết đến 2 Tính từ 2.1 nhỏ, bé, không có tác dụng...
  • Rạng đông

    Danh từ khoảng thời gian trước lúc mặt trời mọc, lúc bầu trời ở phía đông bắt đầu hửng sáng trời sắp rạng đông...
  • Rạo rực

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) có cảm giác nôn nao, khó chịu trong người rạo rực buồn nôn Đồng nghĩa : rộn rực ở trạng...
  • Rạp hát

    Danh từ (Ít dùng) như nhà hát (ng1) đi xem ca nhạc ở rạp hát
  • Rả rích

    Tính từ từ gợi tả những âm thanh không to, không cao, lặp đi lặp lại đều đều và kéo dài như không dứt côn trùng kêu...
  • Rải rác

    Tính từ ở trạng thái phân tán ra nhiều nơi, không tập trung dân cư sống rải rác Đồng nghĩa : tản mát
  • Rải thảm

    Động từ rải (bom) xuống nhiều và đều trên một diện tích rộng, trong cùng một thời gian.
  • Rảnh rang

    Tính từ rảnh, đỡ bận bịu việc nhiều, không lúc nào được rảnh rang đầu óc rảnh rang Đồng nghĩa : rảnh rỗi, rỗi...
  • Rảnh rỗi

    Tính từ rảnh (nói khái quát) thì giờ rảnh rỗi đọc báo những lúc rảnh rỗi Đồng nghĩa : rảnh rang, rỗi rãi Trái nghĩa...
  • Rấm rứt

    Tính từ (khóc) nhỏ, khẽ, nhưng kéo dài, mãi không thôi khóc rấm rứt Đồng nghĩa : tấm tức
  • Rất chi là

    Phụ từ (Khẩu ngữ) như rất (nhưng nghĩa mạnh hơn) rất chi là may mắn sống rất chi là sòng phẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top