- Từ điển Việt - Việt
Sáng
Mục lục |
Tính từ
có ánh sáng toả ra khiến cho có thể nhìn thấy mọi vật
- bật đèn lên cho sáng
- sáng trăng
- trời đã sáng
- Trái nghĩa: tối
có khả năng phản chiếu ánh sáng, do có bề mặt nhẵn và bóng
- cô gái có đôi mắt sáng
- sáng như gương
(màu) tươi nhạt, không sẫm, không tối
- thích mặc đồ sáng màu
- chọn những gam sáng
rõ ràng, dễ hiểu
- diễn đạt không được sáng
có khả năng cảm biết, nhận thức nhanh, rõ
- nghe giảng giải mới thấy sáng ra
- việc người thì sáng, việc mình thì quáng (tng)
- Trái nghĩa: tối
Danh từ
khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc cho đến gần trưa
- buổi sáng
- từ sáng đến chiều
- học thâu đêm suốt sáng
khoảng thời gian từ lúc coi như bắt đầu một ngày cho đến gần trưa (từ sau 12 giờ đêm cho đến trước 11 giờ trưa)
- dậy từ 2 giờ sáng
- tàu chạy lúc 4 giờ sáng
Xem thêm các từ khác
-
Sáng sáng
(khẩu ngữ) sáng này sang sáng khác, sáng nào cũng như vậy, sáng sáng dậy tập thể dục -
Sáng sủa
Tính từ: có nhiều ánh sáng chiếu vào, gây cảm giác thoải mái, dễ chịu, (khẩu ngữ) có nhiều... -
Sánh
Động từ: (Ít dùng) như so (ng1), đạt mức độ bằng khi so với cái làm chuẩn, Động... -
Sáo
Danh từ: chim nhỏ, lông đen có điểm trắng ở cánh, thường sống thành đàn, Danh... -
Sáu
Danh từ: số (ghi bằng 6) liền sau số năm trong dãy số tự nhiên, mười sáu, một trăm linh sáu,... -
Sâm
Danh từ: tên gọi chung một số cây có củ và rễ dùng làm thuốc bổ, như nhân sâm, đảng sâm,... -
Sân
Danh từ: khoảng đất trống, bằng phẳng thường ở ngay trước cửa nhà, khoảng đất phẳng có... -
Sâu
Danh từ: dạng ấu trùng của sâu bọ, thường ăn hại cây cối, Tính từ:... -
Sây
Tính từ: (phương ngữ) (cây) sai (hoa, quả), cây sây trái -
Sã
Động từ: (Ít dùng) buông rũ xuống, không còn giữ được ở tư thế bình thường, chim sã cánh,... -
Sãi
Danh từ: người đàn ông giữ chùa, "con vua thì lại làm vua, con sãi ở chùa thì quét lá đa." (cdao) -
Sè
Động từ: (phương ngữ) mở ra, ngửa ra, chim sè cánh, sè tay nhận tiền của người khác -
Sè sè
Tính từ: (vật có hình khối nổi lên) rất thấp, không đáng kể so với mặt bằng xung quanh, "sè... -
Sè sẽ
Tính từ: (từ cũ) như se sẽ . -
Sên
Danh từ: ốc sên (nói tắt), động vật thân mềm ở cạn, có dạng giun, không có vỏ, tiết nhiều... -
Sì
ở mức độ cao, thường trông xấu hoặc gây cảm giác khó chịu, đen sì, mặt gỗ nhám sì, môi thâm sì -
Sình
Danh từ: (phương ngữ) lầy, Động từ: (phương ngữ) trương, lội... -
Sính
Động từ: thích, chuộng đến mức thái quá, thường để tỏ ra hơn người, sính nói chữ, sính... -
Sò
Danh từ: tên gọi chung các loài trai biển nhỏ và tròn, vỏ dày có khía xù xì, thịt ăn được. -
Sòi
Danh từ: cây nhỡ cùng họ với thầu dầu, lá nhỏ hình củ đậu, dùng để nhuộm, hạt có thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.