Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Stator

Danh từ

bộ phận cố định (không quay) trong máy phát điện
stator của turbin thuỷ lực

Xem thêm các từ khác

  • Stereo

    Danh từ kĩ thuật thu và phát lại âm thanh qua hai kênh, khi phát tạo ra cảm giác phân biệt được các nguồn âm khác nhau trong...
  • Stop

    Động từ (Khẩu ngữ) dừng lại stop! mai làm tiếp!
  • Strep-tô-mi-xin

    Danh từ xem streptomycin
  • Streptomycin

    Danh từ tên một loại thuốc kháng sinh mạnh.
  • Stress

    Danh từ tổng thể nói chung những sự rối loạn tâm sinh lí xảy ra đột ngột do nhiều nguyên nhân khác nhau (sốc, xúc động...
  • Strychnin

    Danh từ hoạt chất lấy từ hạt mã tiền, dùng làm thuốc kích thích thần kinh.
  • Studio

    Danh từ (Ít dùng) xưởng vẽ, trường quay hoặc xưởng phim.
  • Su hào

    Danh từ cây trồng cùng họ với cải, thân phình to thành hình củ tròn, dùng làm thức ăn.
  • Su su

    Danh từ cây thân leo cùng họ với bầu, quả màu lục nhạt, hình quả lê, ngoài mặt có gai mềm, dùng làm thức ăn.
  • Su sê

    Danh từ bánh làm bằng bột nếp lọc trong và quánh, màu hổ phách, có nhân đường hoặc nhân đậu xanh.
  • Sui

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây to ở rừng, thân tròn thẳng, có nhựa độc, gỗ nhẹ, vỏ cây có thể dùng làm chăn đắp 2 Danh...
  • Sui gia

    Danh từ (Phương ngữ) thông gia \"Sui gia đã xứng sui gia, Rày mừng hai họ một nhà thành thân.\" (LVT)
  • Sulfamide

    Danh từ tên gọi chung những thuốc kháng sinh chế bằng tổng hợp hoá học.
  • Sulfate

    Danh từ muối của acid sulfuric.
  • Sulfur

    Danh từ lưu huỳnh.
  • Sum họp

    Động từ tụ họp tại một chỗ một cách vui vẻ, sau một thời gian phải sống xa nhau gia đình sum họp \"Ông tơ ghét bỏ...
  • Sum suê

    Tính từ (Ít dùng) xem sum sê
  • Sum sê

    Tính từ (cây cối) có nhiều cành lá rậm rạp, tươi tốt cây trái sum sê cây đa cổ thụ, cành lá sum sê
  • Sum vầy

    Động từ (Văn chương) như sum họp trúc mai sum vầy \"Những mong cá nước sum vầy, Bao ngờ đôi ngả nước mây cách vời.\"...
  • Sun-fa-mít

    Danh từ xem sulfamide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top