Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Uỵch

Mục lục

Tính từ

từ mô phỏng tiếng động to, trầm và gọn giống như tiếng vật nặng rơi xuống đất
ngã đánh uỵch
từ trên giường, nhảy uỵch xuống đất

Động từ

(Thông tục) đánh mạnh bằng quả đấm hoặc khuỷu tay
uỵch cho một trận
hai thằng đang uỵch nhau

Xem thêm các từ khác

  • Uỷ ban

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tổ chức gồm một nhóm người được bầu hoặc được cử ra để làm một nhiệm vụ quan trọng nào...
  • Uỷ ban nhân dân

    Danh từ cơ quan chấp hành có nhiệm vụ tổ chức thực hiện các nghị quyết của hội đồng nhân dân, quản lí công tác của...
  • Uỷ ban quân quản

    Danh từ cơ quan có tính chất quân sự, lập ra lâm thời để điều hành mọi công việc ở những nơi quan trọng vừa mới chiếm...
  • Uỷ mị

    Tính từ có những biểu hiện yếu đuối về tình cảm, tinh thần tình cảm uỷ mị lời thơ uỷ mị
  • Uỷ mỵ

    Tính từ xem uỷ mị
  • Uỷ nhiệm

    Động từ giao cho người khác làm thay một nhiệm vụ thuộc trách nhiệm của mình được uỷ nhiệm điều hành cuộc họp giấy...
  • Uỷ nhiệm thư

    Danh từ (Trang trọng) thư uỷ nhiệm trình uỷ nhiệm thư
  • Uỷ thác

    Động từ giao phó việc quan trọng cho người tin cậy làm thay mình uỷ thác việc điều hành công ti cho trợ lí Đồng nghĩa...
  • Uỷ trị

    Động từ giao cho một nước thắng trận quyền cai trị có thời hạn một vùng lãnh thổ nào đó vốn là thuộc địa của...
  • Uỷ viên

    Danh từ thành viên của một ban hay một uỷ ban uỷ viên bộ chính trị uỷ viên ban chấp hành
  • V

    volt (viết tắt). số 5 trong chữ số La Mã.
  • V,V

    (đọc là vê ; đánh vần là vờ ) con chữ thứ hai mươi bảy của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • V.v

    (vân vân, viết tắt) và còn nữa, không thể kể ra hết.
  • VAC

    Danh từ (Vườn Ao Chuồng, viết tắt) mô hình phát triển kinh tế gia đình ở nông thôn Việt Nam, kết hợp trồng trọt với...
  • VAT

    Danh từ (A: Value Added Tax, viết tắt) xem thuế giá trị gia tăng
  • VCD

    Danh từ (A: Video Compact Disk đĩa nén hình ảnh và âm thanh , viết tắt) đĩa quang ghi dữ liệu phim ảnh, có thể phát lại trên...
  • VIP

    Danh từ (A: Very Important Person, viết tắt) nhân vật quan trọng hoặc nổi tiếng, được hưởng một số quyền ưu đãi đặc...
  • VKS

    viện kiểm sát (viết tắt).
  • VP

    văn phòng (viết tắt).
  • Va

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đụng mạnh (thường là không may, không cố ý) 2 Đại từ 2.1 (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như vả . Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top