Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vỡ

Mục lục

Động từ

(vật cứng, giòn) rời ra thành nhiều mảnh do tác động của lực cơ học
kính vỡ
cái đĩa rơi xuống đất, vỡ tan
lành làm gáo vỡ làm muôi (tng)
không còn nguyên khối nữa, mà có những mảnh, những mảng lớn bị tách rời ra do không chịu nổi tác động mạnh của lực cơ học
đê vỡ
tức nước vỡ bờ (tng)
Trái nghĩa: lành
không còn là một khối có tổ chức nữa, mà bị tan rã do có tác động từ bên ngoài vào
vỡ đội hình
cơ sở bí mật bị vỡ từ năm 1965
Đồng nghĩa: tan vỡ
bắt đầu hiểu ra
học mãi rồi cũng vỡ dần ra
Đồng nghĩa: vỡ lẽ, vỡ vạc
(Khẩu ngữ) (chuyện) đã bị lộ ra, không còn giấu giếm được nữa
cố không để vỡ chuyện
chuyện mà vỡ ra thì xấu mặt cả lũ
Đồng nghĩa: vỡ lở

Động từ

vỡ hoang (nói tắt)
vỡ đất trồng cây

Xem thêm các từ khác

  • Vỡ lẽ

    Động từ: hiểu ra được thực chất điều mà trước đó chưa biết rõ, chưa hiểu rõ, suy nghĩ...
  • Vỡ lở

    Động từ: (chuyện không hay) bị lộ ra làm nhiều người biết, không còn giấu giếm được nữa,...
  • Vợ

    Danh từ: người phụ nữ đã kết hôn, trong quan hệ với người đàn ông kết hôn với mình (chồng),...
  • Vợ kế

    Danh từ: vợ lấy sau khi vợ cả chết hoặc đã li dị.
  • Vợ lẽ

    Danh từ: vợ ở hàng thứ, sau vợ cả, của người đàn ông nhiều vợ dưới chế độ cũ., Đồng...
  • Vợi

    Động từ: lấy bớt ra một phần ở đồ đựng này chuyển sang đồ đựng khác, giảm bớt đi...
  • Vợt

    Danh từ: đồ dùng làm bằng lưới hoặc vải thưa, khâu vào một cái vòng có cán, để bắt cá,...
  • Vụ

    Danh từ: thời kì trong một năm tập trung vào một công việc nào đó về lao động sản xuất nông...
  • Vụ trưởng

    Danh từ: người đứng đầu lãnh đạo một vụ.
  • Vụn

    Tính từ: ở trạng thái là những mảnh, mẩu nhỏ, có hình dạng và kích thước khác nhau, do bị...
  • Vụng

    Danh từ: (Ít dùng) như vũng (ng2), Tính từ: không khéo trong hoạt động...
  • Vụt

    Động từ: dùng roi, gậy đánh bằng động tác rất nhanh, mạnh, đập bóng, cầu bằng động tác...
  • Vứt

    Động từ: ném đi vì cho là không còn giá trị, không còn tác dụng, (khẩu ngữ) để bừa, để...
  • Vừa

    Tính từ: thuộc cỡ không lớn, nhưng không phải cỡ nhỏ, hoặc ở mức độ không cao, không nhiều,...
  • Vừng

    Danh từ: cây hoa màu trắng, quả có khía, khi chín tự nứt ra, hạt nhỏ màu đen hoặc trắng, chứa...
  • Vữa

    Danh từ: hỗn hợp chất kết dính của vôi, xi măng, thạch cao, v.v. với cát và nước để xây,...
  • Vững

    Tính từ: có khả năng giữ nguyên vị trí trên một mặt nền hoặc giữ nguyên tư thế, khó bị...
  • Vững vàng

    Tính từ: có khả năng đứng vững trước mọi thử thách, mọi tác động bất lợi từ bên ngoài...
  • Vựa

    Danh từ: nơi được quây kín để cất trữ thóc lúa, (phương ngữ) nơi cất chứa một số sản...
  • Vực

    Danh từ: chỗ nước sâu nhất ở sông, hồ hoặc biển., chỗ thung lũng sâu trong núi, hai bên có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top