Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xuống

Mục lục

Động từ

di chuyển đến một vị trí thấp hơn hay được coi là thấp hơn
xuống núi
xe từ từ xuống dốc
xuống ngựa
Trái nghĩa: lên
giảm số lượng hay hạ mức độ, cấp bậc
nước sông đã xuống
nhiệt độ xuống thấp
hàng xuống giá
Trái nghĩa: lên
truyền đến các cấp dưới
xuống ơn
xuống lệnh
vua xuống chiếu
từ biểu thị hướng di chuyển từ vị trí cao đến vị trí thấp hơn
lặn xuống nước
nhảy tùm xuống sông
từ trên cao nhìn xuống
từ biểu thị hướng biến đổi của hoạt động, tính chất từ cao đến thấp, từ nhiều đến ít
lốp xe bị xẹp xuống
nhiệt độ tụt xuống

Xem thêm các từ khác

  • Xuống cân

    Động từ (trọng lượng cơ thể) sụt cân so với trước do người gầy đi, thường là biểu hiện của sức khoẻ giảm sút...
  • Xuống cấp

    Động từ sút kém hẳn đi về chất lượng so với trước (thường nói về công trình xây dựng) trường học xuống cấp nghiêm...
  • Xuống dốc

    Động từ (Khẩu ngữ) ví tình trạng bị sút kém rất nhanh, khó cứu vãn công ti đang dần bị xuống dốc giai đoạn xuống...
  • Xuống giống

    Động từ (Khẩu ngữ) bắt đầu gieo hạt giống cho một vụ gieo trồng mới chuẩn bị xuống giống cho vụ tới
  • Xuống lỗ

    Động từ (Thông tục) chết (nói về người già yếu).
  • Xuống mã

    Động từ (Khẩu ngữ) có vẻ ngoài xấu đi so với trước dạo này cô ta xuống mã lắm
  • Xuống nước

    Động từ (Khẩu ngữ) đổi thái độ, tỏ ra nhún nhường, chịu nhượng bộ, do biết mình đã yếu thế núng thế, phải xuống...
  • Xuống tay

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) có hành động bạo lực trực tiếp nhằm vào ai đó, để trừng phạt 2 Động từ 2.1...
  • Xuống thang

    Động từ (Khẩu ngữ) giảm mức độ hoạt động xuống dần từng bước một, từ cao xuống thấp thắng lợi của ta buộc...
  • Xuống tóc

    Động từ cắt tóc đi tu (theo đạo Phật) xuống tóc quy y Đồng nghĩa : xuất gia
  • Xuống đường

    Động từ (người ở thành thị) ra đường để trực tiếp tham gia cuộc đấu tranh quần chúng sinh viên xuống đường biểu...
  • Xuồng ba lá

    Danh từ xuồng được làm từ ba tấm ván ghép lại bơi xuồng ba lá đi câu tôm
  • Xuộm

    Tính từ đậm và đều khắp một màu (thường là màu vàng, đỏ) bụi đất đỏ xuộm trái bưởi vàng xuộm
  • Xà beng

    Danh từ thanh sắt cứng dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng. Đồng nghĩa : choòng
  • Xà bông

    Danh từ (Phương ngữ) xà phòng cục xà bông rửa tay bằng xà bông
  • Xà bần

    Danh từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) đồ phế thải như gạch ngói, vôi vữa, v.v. từ các công trình xây dựng (nói khái quát) thu...
  • Xà cạp

    Danh từ miếng vải dài dùng quấn quanh ống chân hay quấn ngoài ống quần cho gọn và tránh xây xát khi làm việc chân tay chân...
  • Xà cột

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem xắc cốt
  • Xà cừ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây gỗ to cùng họ với xoan, lá kép lông chim, quả tròn, hạt có cánh, gỗ màu nâu đỏ, rắn, thớ xoắn,...
  • Xà gồ

    Danh từ thanh vật liệu cứng và chắc, đặt trên vì kèo để đỡ cầu phong, li tô, rui, mè hoặc tấm mái.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top