Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tops

Mục lục

/tɒps/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

( the tops) (thông tục) cái gì nhất
I like most cities, but for me New York is (the) tops
tôi thích hầu hết các thành phố nhưng đối với tôi New York là nhất

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sản phẩm cất ngọn
sản phẩn ngọn

Kỹ thuật chung

dầu nhẹ

Xem thêm các từ khác

  • Tops wage

    khuôn trên,
  • Topsail

    buồm đỉnh,
  • Topside

    Danh từ: phần nổi trên mặt nước của chiếc tàu, súc thịt bò cắt ra từ phần trên của chân,...
  • Topside paint

    sơn mạn khô,
  • Topside planking

    phần tôn vỏ tàu trên (mớn nước),
  • Topside plating

    tôn vỏ phần trên mớn nước,
  • Topside sounder

    máy thăm dò phía trên,
  • Topside sounding

    sự thám trắc phía trên,
  • Topside weight

    trọng lượng cấu trúc và thiết bị phần trên cao mặt boong,
  • Topsides

    Nội động từ: ( (thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào, Ngoại động...
  • Topsman

    Danh từ số nhiều topsmen: (phương ngữ) người quản gia; người quản lý, (từ lóng) đao phủ,...
  • Topsoil

    / ´tɔp¸sɔil /, Danh từ: (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay, Xây...
  • Topsoil stripping

    sự bóc lớp đất mặt,
  • Topsoiling

    sự phủ đất,
  • Topspit

    lớp đào bỏ trên mặt,
  • Topsy-turvy

    / ´tɔpsi´tə:vi /, Danh từ: sự lộn nhào; sự đảo lộn; sự hỗn loạn, sự lộn ngược,
  • Topsy-turvydom

    Danh từ: (đùa cợt) tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn; tình trạng hỗn loạn,
  • Topsyturvy

    Danh từ số nhiều: phần nổi (của tàu thuyền trên mặt nước),
  • Topsyturvydom

    / ¸tɔpsi´tə:vidəm /, danh từ, sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn, ngoại động từ, Đảo lộn; làm...
  • Topwood

    gỗ ngọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top