- Từ điển Anh - Việt
New
Nghe phát âmMục lục |
/nju:/
Thông dụng
Tính từ
Mới, mới mẻ, mới lạ
Khác hẳn
Tân tiến, tân thời, hiện đại
Mới nổi (gia đình, người)
Cấu trúc từ
new from
new to
To turn over a new leaf
- Xem leaf
a brave new world
- một thời kỳ mới do những sự kiện chính trị quan trọng
to break new ground
- đề xuất sáng kiến cải tiến
as clean as a new pin
- sạch như chùi, rất sạch
as good as new
- tốt như mới
a new broom
- người mới nhận một trọng trách
a new lease on life
- cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước
to ring out the old year and ring in the new
- thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới
to teach an old dog new tricks
- tre già khó uốn, khó thuyết phục được người già
Chuyên ngành
Toán & tin
mới, hiện đại
Kỹ thuật chung
chưa xử lý
mới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advanced , au courant , brand-new , contemporary , current , cutting-edge , dewy , different , dissimilar , distinct , fashionable , inexperienced , just out , late , latest , modern , modernistic , modish * , neoteric , newfangled * , novel , now * , original , recent , spick-and-span * , state-of-the-art , strange , topical , ultramodern , unaccustomed , uncontaminated , unfamiliar , unique , unknown , unlike , unseasoned , unskilled , unspoiled , untouched , untrained , untried , untrodden , unused , unusual , up-to-date , virgin , youthful , added , another , else , extra , farther , fresh , further , increased , more , other , supplementary , altered , changed , improved , redesigned , refreshed , regenerated , renewed , revived , existent , existing , now , present-day , innovative , inventive , newfangled , unprecedented , immature , innovatory , nascent , newly , nouveau , pristine , renovated , repaired , unexampled , vernal
adverb
- afresh , anew , freshly , lately , newly , of late , additional , contemporary , current , fresh , green , improved , inexperienced , latest , modern , novel , original , rebuilt , recent , regenerated , remodeled , renovated , restored , revived , unaccustomed , unexplored , unfamiliar , untested , untried , unused
Từ trái nghĩa
adjective
- deteriorated , old , old-fashioned , outdated , worn , common , existent , existing , usual , out-of-date , unstylish
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
New-Byzantine architecture
kiến trúc bizantin mới, -
New-Keynesianism
học thuyết keynes mới, -
New-blown
Tính từ: mới nở (hoa), -
New-born
/ ´nju:¸bɔ:n /, tính từ, mới sinh, tái tạo, đổi mới, a new-born child, trẻ sơ sinh -
New-built
xây [mới xây], Tính từ: mới xây, xây lại, -
New-classic architecture
kiến trúc cổ điển mới, -
New-cointed
Tính từ: mới tạo ra, mới lập ra, mới đập, mới đúc (tiền), -
New-come
Tính từ: mới đến, -
New-comer
Danh từ: người mới đến, -
New-day
Tính từ: hiện đại, -
New-fallen
Tính từ: mới rơi ( tuyềt), mới sinh (thú vật), -
New-fangled
Tính từ: mới, lạ, -
New-laid
/ ´nju:¸leid /, tính từ, mới đẻ, tươi (trứng), -
New-laid concrete
bê tông vừa mới đổ, -
New-laid egg
trứng mới đẻ, -
New-line character
kí tự xuống dòng, -
New-line character (NL)
ký tự xuống dòng, -
New-made
mới làm, làm lại mới, tân trang, Danh từ: người chồng/vợ mới cưới, người mới cưới, -
New-new microeconomics
tân kinh tế vĩ mô mới, -
New-orthodoxy
quan điểm tân chính thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.