Bikes
Từ vựng tiếng Anh về Xe Đạp
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
1. training wheels /'treɪ.nɪŋ wiːls/ - bánh phụ (cho người tập xe |
2. racing handlebars /ˈreɪ.sɪŋ ˈhæn.dļ.bɑːz/ - cần điều khiển xe đạp đua |
3. girl's frame /gɜːls freɪm/ - khung xe đạp nữ |
4. wheel /wiːl/ - bánh xe |
5. horn /hɔːn/ - còi |
6. tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kļ/ - xe đạp ba bánh |
7. helmet /ˈhel.mət/ - mũ bảo hiểm |
8. dirt bike /dɜːt baɪk/ - xe đạp leo núi, đi đường xấu |
9. kickstand /kɪk stænd/ - chân chống |
10. fender /ˈfen.dəʳ/ - cái chắn bùn |
11. boy's frame /bɔɪs freɪm/ - khung xe nam |
12. touring handlebars /ˈtʊə.rɪŋ ˈhæn.dļ.bɑːz/ - cần điều khiển xe đạp du lịch |
13. lock /lɒk/ - khóa |
14. bike stand /baɪk stænd/ - cái để dựng xe đạp |
15. bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kļ/ - chiếc xe đạp |
16. seat /siːt/ - chỗ ngồi |
17. brake /breɪk/ - phanh |
18. chain /tʃeɪn/ - dây xích |
19. pedal /ˈped.əl/ - bàn đạp |
20. sprocket /'sprɔkit/ - đĩa răng xích |
21. pump /pʌmp/ - cái bơm |
22. gear changer /gɪəʳ tʃeɪndʒəʳ/ - cần sang số |
23. cable /ˈkeɪ.bļ/ - dây phanh |
24. handbrake /'hændbreɪk/ - tay phanh |
25. reflector /rɪˈflek.təʳ/ - vật phản quang |
26. spoke /spəʊk/ - nan hoa |
27. valve /vælv/ - van |
28. tire /taɪəʳ/ - lốp xe |
29. motor scooter /ˈməʊ.təʳ ˈskuː.təʳ/ - xe tay ga |
30. motorcycle /ˈməʊ.təˌsaɪ.kļ/ - xe mô tô |
31. shock absorber /ʃɒk əb'sɔ:bər/ - giảm sóc |
32. engine /ˈen.dʒɪn/ - động cơ |
33. exhaust pipe /ɪgˈzɔːst paɪp/ - ống xả |
Bài học khác
Aircraft
338 lượt xemAir Travel
339 lượt xemPublic Transportation
338 lượt xemHighway Travel
2.725 lượt xemCars
2.051 lượt xemTrucks
235 lượt xemThe Armed Forces
259 lượt xemThe Public Library
231 lượt xemThe U.S. Postal System
185 lượt xemThe City
80 lượt xemCrime and Punishment
364 lượt xemFirefighting and Rescue
2.204 lượt xemTreatments and Remedies
1.707 lượt xemAilments and Injures
250 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.