Neighborhood Parks
Từ vựng tiếng Anh về các công viên lân cận
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
1. zoo /zuː/ - sở thú | 2. bandshell /bændʃel/ - sân khấu vòm | 3. vendor /ˈven.dəʳ/ - người bán hàng dạo |
4. hand truck /hænd trʌk/ - xe đẩy bằng tay | 5. merry-go-round /ˈmer.i.gəʊˌraʊnd/ - vòng quay ngựa gỗ | 6. horseback rider /ˈhɔːs.bæk ˈraɪ.dəʳ/ - người cưỡi ngựa |
7. bridle path /ˈbraɪ.dļ pɑːθ/ - đường dành cho ngựa đi | 8. (duck) pond /pɒnd/ - hồ (vịt) | 9. jogging path /ˈdʒɒg.ɪŋ pɑːθ/ - đường chạy bộ |
10. bench /bentʃ/ - ghế dài | 11. trash can /træʃ kæn/ - thùng rác | 12. slide /slaɪd/ - ván trượt |
13. sandbox /sænd bɒks/ - khuôn cát | 14. sprinkler /ˈsprɪŋ.kļ/ - khu vực phun nước | 15. playground /ˈpleɪ.graʊnd/ - sân chơi |
16. swing /swɪŋ/ - cái đu | 17. jungle gym /ˈdʒʌŋ.gļ dʒɪm/ - khung leo trèo cho trẻ con | 18. seesaw /ˈsiː.sɔː/ - bập bênh |
19. water fountain /ˈwɔː.təʳ ˈfaʊn.tɪn/ - vòi nước uống công cộng |
Bài học khác
Individual Sports
1.787 lượt xemTeam Sports
1.570 lượt xemAt the Beach II
367 lượt xemAt the Beach I
1.911 lượt xemOccupations III
272 lượt xemOccupations II
1.560 lượt xemOccupations I
2.171 lượt xemAn Office
292 lượt xemConstruction
2.722 lượt xemFarming and Ranching
291 lượt xemEnergy
1.699 lượt xemMath
2.161 lượt xemMedical and Dental Care
80 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.277 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.