- Từ điển Anh - Việt
Abeam
Nghe phát âm/ə'bi:m/
Thông dụng
Phó từ
(hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
Chuyên ngành
|
Kỹ thuật chung
ngang sườn
ngang sườn tầu
ngang tia dẫn hướng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abeam to port
đi ngang bên trái, đâm ngang sườn bên trái, -
Abearance
/ ə'beərəns /, Danh từ: phẩm hạnh, good abearance, phẩm hạnh tốt -
Abecedarian
/ ¸eibisi:´dɛəriən /, tính từ, sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh vỡ lòng,... -
Abecedaries
/ eibi'sidəriz /, Danh từ: sách vỡ lòng; sách vần, Điều sơ bộ; điều sơ đẳng, -
Abed
/ ə'bed /, Phó từ: Ở trên giường, to lie abed, nằm ở trên giường -
Abel's theorem
định lý abel, -
Abele
/ ə'bi:l /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch dương, -
Abelian category
phạm trù abel, phạm trù aben, -
Abelian collection
hệ abel, hệ tập hợp aben, tập hợp abel, -
Abelian group
nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại... -
Abelian group, semi group abel
nửa nhóm abel, nhóm abel, nửa nhóm, -
Abelian semi-group
nửa nhóm abel, -
Abelian variety
đa tạp abel, đa tạp aben, -
Abelite
a-be-lit (chất nổ có chứa amônia nitrat và tri-nitrôtôluen), -
Abelmosk
/ eibəlmɔsk /, Danh từ: (thực vật học) cây vông vàng, -
Abembryonic
ở ngoài phôi, xa phôi, -
Abend
Nghĩa chuyên ngành: hủy bỏ, kết thúc bất thường, Từ đồng nghĩa:... -
Abend (abnormal end)
kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn, -
Abenteric
/ əbən'terik /, Tính từ: (giải phẫu) học ngoài ruột, xa ruột, ở ngoài ruột, -
Abepithymia
/ ,əbi pe'taimiə /, liệt đám rối dương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.