- Từ điển Anh - Việt
Abecedarian
Nghe phát âmMục lục |
/¸eibisi:´dɛəriən/
Thông dụng
Tính từ
Sắp xếp theo thứ tự abc
Sơ đẳng
Dốt nát
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fledgling , freshman , greenhorn , initiate , neophyte , novice , novitiate , tenderfoot , tyro , amateur , beginner , dabbler , learner
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abecedaries
/ eibi'sidəriz /, Danh từ: sách vỡ lòng; sách vần, Điều sơ bộ; điều sơ đẳng, -
Abed
/ ə'bed /, Phó từ: Ở trên giường, to lie abed, nằm ở trên giường -
Abel's theorem
định lý abel, -
Abele
/ ə'bi:l /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch dương, -
Abelian category
phạm trù abel, phạm trù aben, -
Abelian collection
hệ abel, hệ tập hợp aben, tập hợp abel, -
Abelian group
nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại... -
Abelian group, semi group abel
nửa nhóm abel, nhóm abel, nửa nhóm, -
Abelian semi-group
nửa nhóm abel, -
Abelian variety
đa tạp abel, đa tạp aben, -
Abelite
a-be-lit (chất nổ có chứa amônia nitrat và tri-nitrôtôluen), -
Abelmosk
/ eibəlmɔsk /, Danh từ: (thực vật học) cây vông vàng, -
Abembryonic
ở ngoài phôi, xa phôi, -
Abend
Nghĩa chuyên ngành: hủy bỏ, kết thúc bất thường, Từ đồng nghĩa:... -
Abend (abnormal end)
kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn, -
Abenteric
/ əbən'terik /, Tính từ: (giải phẫu) học ngoài ruột, xa ruột, ở ngoài ruột, -
Abepithymia
/ ,əbi pe'taimiə /, liệt đám rối dương, -
Aberrance
/ æ´berəns /, danh từ, sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:... -
Aberrancy
/ æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy... -
Aberrant
/æ'berənt/, Tính từ: lầm lạc, (sinh vật học) khác thường, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.