- Từ điển Anh - Việt
Abiogenetic
Nghe phát âmMục lục |
/,eibaioudʒi'netik/
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học) phát sinh tự nhiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abiogenetically
/ ,eibaioudʒi'netikəli /, Phó từ: (sinh vật học) phát sinh tự nhiên, -
Abiogenist
/ ¸eibaiou´dʒenisis /, Danh từ: người tin thuyết phát sinh tự nhiên, -
Abiogenous
/ ,eibai'ɔdʒinəs /, Tính từ: (sinh vật học) phát sinh tự nhiên, -
Abiogeny
/ ,eibai'ɔdʒini /, như abiogenesis, -
Abiological
/ ,æbaiə'lɔdʤikəl /, Tính từ: phi sinh vật học, -
Abiologically
/ ,æbaiə'lɔdʤikəli /, -
Abiology
vô cơ học, -
Abionarce
mất hoạt tính, -
Abionergy
mất sức sống, mất dinh dưỡng, -
Abiophysiology
sinh lý học vô cơ, -
Abioseston
/ eibaiou'sestən /, Danh từ: (sinh học) chất vô cơ lơ lửng, -
Abiosis
/ ¸eibai´ouzis /, Y học: không có đời sống, không sống, -
Abiotic
/ ,æbai'ɔtik /, Tính từ: vô sinh, Y học: không có đời sống, không... -
Abiotically
/ ə'baiɒ'tikl /, -
Abiotrophic
/ [eibaiou'trɔfic /, Tính từ: kiệt sức sống; suy sức sống, -
Abiotrophy
/ eibaiou'trɔfi /, sự mất sinh lực, mất sức sống, mất dinh dưỡng, bệnh thoái hóa do di truyền, -
Abirritant
/ æb´iritənt /, danh từ, thuốc giảm kích thích, -
Abirritanttion
sự giảm kích thích, -
Abirritate
/ æb'iriteit /, ngoại động từ, giảm kích thích, -
Abirritation
/ æb´iri¸teiʃən /, Danh từ: sự giảm kích thích, sự giảm kích thích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.