- Từ điển Anh - Việt
Acicular
Nghe phát âmMục lục |
/ə'sikjulə/
Thông dụng
Tính từ
Hình kim; kết tinh thành hình kim
Chuyên ngành
Y học
hình kim, nhọn
Kỹ thuật chung
hình kim
- acicular martensite
- mactenxit hình kim
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , cuspidated , mucronate , pointy , sharp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acicular crystals
tinh thể hình kim, -
Acicular martensite
mactenxit hình kim, -
Acicular stone chips
đá dăm kim, đá dăm nhọn, -
Acid
/ 'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit, chất chua, Tính từ: axit, (nghĩa... -
Acid-Test Ratio, Quick ratio
hệ số thanh toán nhanh, -
Acid-base balance
cân bằngaxit bazơ, -
Acid-base equilibrium
sự cân bằng acid kiềm, cân bằngaxit-bazơ, -
Acid-base metabolism
chuyển hoáaxit bazơ, -
Acid-basebalance
cân bằng axit bazơ, -
Acid-baseequilibrium
cân bằng axit-bazơ, -
Acid-basemetabolism
chuyển hoá axit bazơ, -
Acid-coagulation end point
thời điểm kết thúc đông tụ axit, -
Acid-cured lacquer
sơn hóa rắn bằng axit, -
Acid-etch technique
kỹ thuật khắc axit, -
Acid-etched frosted glass
kính mài mờ khắc bằng axit, -
Acid-fast
kháng axit, chịu chua, khángaxit, -
Acid-forming bacteria
vi khuẩn tạo axit, -
Acid-free
/ ´æsid´fri: /, Kỹ thuật chung: không (chứa) axit, -
Acid-free glue
keo không axit, -
Acid-free paper
giấy không axit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.