- Từ điển Anh - Việt
Adjournment
Nghe phát âmMục lục |
/ə'dʤə:nmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự hoãn lại
Sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp
Sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)
Chuyên ngành
Kinh tế
ngưng họp (để sau lại họp)
sự hoãn lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , deferment , deferral , intermission , interruption , pause , postponement , prorogation , putting off , recess , stay , suspension , waiver
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adjournment of inquiry
sự hoãn điều tra, -
Adjournment sine die
sự hoãn xử vô thời hạn, -
Adjudge
/ ə'dʤʌdʤ /, Ngoại động từ: xử, xét xử, phân xử, that's a matter to be adjudged, Đó là một vấn... -
Adjudged
, -
Adjudgement
/ ə´dʒʌdʒmənt /, như adjudgment, -
Adjudgment
Danh từ: sự xét sử, sự phân xử, sự kết án, sự tuyên án, sự cấp cho, sự ban cho, -
Adjudicate
/ ə´dʒu:di¸keit /, Động từ: xét xử, phân xử, hình thái từ:Adjudication, Bidding
đấu thầu,Adjudication order
quyết định của tòa án,Adjudicator
/ ə´dʒu:di¸keitə /, Danh từ: quan toà, Kinh tế: thẩm phán, trọng tài,...Adjudicatory authority
nhà đương cuộc xét xử,Adjunct
/ ´ædʒʌηkt /, Danh từ: Điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ...Adjunct Switch Application Interface (ASAI)
giao diện ứng dụng của chuyển mạch phụ,Adjunct account
tài khoản phụ,Adjunct determinant
định thức phụ hợp,Adjunct matrix
ma trận phụ hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.