- Từ điển Anh - Việt
Advent
Nghe phát âmMục lục |
/´ædvent/
Thông dụng
Danh từ
Sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)
Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu
Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi, mùa vọng (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đến
tới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appearance , approach , arrival , coming , entrance , occurrence , onset , visitation , beginning , commencement , incarnation
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Advent of water in a oil well
hiện tượng tràn nước vỉa vào giếng dầu, -
Adventism
/ ´ædven¸tizəm /, danh từ, chúa sắp tái giáng sinh, -
Adventist
/ ´ædventist /, Danh từ: tín đồ tin rằng sắp đến lần giáng sinh thứ hai của chúa, -
Adventitia
/ ˌædvenˈtɪʃə /, Danh từ: vỡ mạch máu, vỏ, ngoại mạc, -
Adventitial cell
tế bào ngọai mạc, -
Adventitial neuritis
viêm bao dây thần kinh, -
Adventitious
/ ¸ædvən´tiʃəs /, Tính từ: ngẫu nhiên, tình cờ, (pháp lý) không do thừa kế trực tiếp, (thực... -
Adventitious albuminuria
anbumin niệu không do bệnh thận, -
Adventitious coat
áo ngòai, lớp ngòai động mạch, -
Adventitious cyst
u nang ngọai lai, -
Adventitiousness
Danh từ: tính ngẫu nhiên, tính tình cờ, tính chất ngoại lai, -
Adventive cone
nón núi lửa phụ, -
Adventive crater
miệng núi lửa phụ, -
Adventure
/ əd'ventʃə /, Động từ: mạo hiểm, liều, Danh từ: sự phiêu lưu,... -
Adventure playground
Danh từ: sân chơi có nhiều đồ chơi bằng gỗ và kim loại, sân chơi cho trẻ em, -
Adventurer
/ əd´ventʃərə /, Danh từ: người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm,... -
Adventuresome
Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.