- Từ điển Anh - Việt
Advisory
Nghe phát âmMục lục |
/əd´vaizəri/
Thông dụng
Tính từ
Tư vấn, cố vấn
- advisory council
- hội đồng tư vấn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cố vấn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advising , consultative , consultive , counseling , helping , recommending , consultatory , consulting , cabinet , committee , council , instructive , ministry , notice , panel , report , warning
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Advisory Committee on Electronics and Telecommunications (ACET)
hội đồng tư vấn về điện tử học và viễn thông, -
Advisory Committee on Networking (ACN)
uỷ ban tư vấn về nối mạng, -
Advisory Group for Network Issues (AGNI)
nhóm tư vấn về các vấn đề mạng, -
Advisory body
cơ quan tư vấn, -
Advisory engineer
kỹ sư cố vấn, -
Advisory fee
phí tư vấn, -
Advisory funds
quỹ tư vấn, -
Advisory group
nhóm tư vấn, tổ tư vấn, -
Advisory lock
khóa tham vấn, -
Advisory message
thông báo tư vấn, thông báo tham vấn, thông điệp tư vấn, -
Advisory opinion
ý kiến tư vấn, -
Advisory service
dịch vụ tư vấn, phòng tư vấn, -
Advisory services
dịch vụ tư vấn, advisory services to management, dịch vụ tư vấn quản lý, management advisory services, dịch vụ tư vấn quản lý -
Advisory services to management
dịch vụ tư vấn quản lý, -
Advisory staff
nhân viên cố vấn, -
Advisory system
hệ thống tham vấn, hệ thống tư vấn, hệ tư vấn, hệ tham vấn, -
Advocacy
/ ˈædvəkəsi /, Danh từ: nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai),... -
Advocate
/ ´ædvəkeit /, Danh từ: người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.