- Từ điển Anh - Việt
Instructive
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Để dạy, để làm bài học
Để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- educational , educative , enlightening , explanatory , helpful , illuminating , informational , instructional , useful , edifying , illuminative , informative
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Instructively
Phó từ: truyền thụ, hướng dẫn, -
Instructiveness
Danh từ: tính chất dạy học, tính chất là bài học, -
Instructor
/ in´strʌktə /, Danh từ: người dạy; huấn luyện viên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo (đại học),... -
Instructorial
Tính từ: (thuộc) thầy dạy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) trợ giáo (đại học), -
Instructorship
Danh từ: Địa vị người dạy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức trợ giáo (đại học), -
Instructress
/ in´strʌktris /, danh từ, cô giáo, bà giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bà trợ giáo (đại học), -
Instrument
/ 'instrumənts /, Danh từ: dụng cụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, văn kiện, Ngoại... -
Instrument-headed screw
vít có đầu nửa chìm, -
Instrument-landing system
hệ thống hạ cánh bằng thiết bị tự động, hệ thống thiết bị để hạ cánh, -
Instrument-type relay
máy đo tạo tiếp xúc, rơle cảm biến, rơle kiểu dụng cụ đo, rơle kiểu máy đo, -
Instrument (al) error
sai số do dụng cụ, sai số dụng cụ, -
Instrument Definition
định nghĩa nhạc cụ, -
Instrument Signalling Unit (ISU)
khối báo hiệu công cụ, -
Instrument and tools for management
thiết bị, dụng cụ quản lý, -
Instrument approach
sự chuẩn bị hạ cánh bằng khí cụ, -
Instrument bay
khoang chứa dụng cụ, -
Instrument board
bảng điều khiển, bảng dụng cụ, -
Instrument board or dash board
bảng đồng hồ đo, -
Instrument boiler water
nồi luộc dụng cụ điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.