- Từ điển Anh - Việt
Agaric
Nghe phát âmMục lục |
/´ægərik/
Thông dụng
Danh từ
- nấm
- garic
(thực vật học) nấm tán
Chuyên ngành
Kinh tế
nấm mũ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Agaricaceous
/ ə¸gæri´keiʃəs /, tính từ, (thực vật học) thuộc họ nấm tán, -
Agaricus
nấm mũ, nấm mũ, -
Agaricus campestric
nấm rạ, -
Agaricus campestris
nấm rạ, nấm rạ, -
Agaricus muscarius
nấm diệt ruồi (như amanita masaeria), nấm diệt ruồi., -
Agastria
thiếu dạ dày không có dạ dày, -
Agastric
Tính từ: thiếu dạ dày, Y học: không có ống tiêu hóa, -
Agastric anemia
thiếu máu do thiếu dạ dày, -
Agate
/ ´ægət /, Danh từ: Đá mã não, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5..., Hóa... -
Agate bearing
ổ đỡ agat, -
Agate glass
kính mã não, thủy tinh nhiều màu sắc, -
Agate line
dòng agat, -
Agate mortar
vữa agat, -
Agate ware
đồ mã não, hàng mã não, -
Agateware
/ ´ægət¸wɛə /, danh từ, Đồ gốm giống đá mã não, -
Agave
/ ə'geivi /, Danh từ:, -
Agaze
/ ə´geiz /, Tính từ: Đang nhìn đăm đăm, -
Agba
gỗ acba, -
Age
/ eɪʤ /, Danh từ: tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, thời kỳ đồ đồng, tuổi... -
Age-earning profile
thu nhập theo độ tuổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.