- Từ điển Anh - Việt
Age
Nghe phát âmMục lục |
/eɪʤ/
Thông dụng
Danh từ
Tuổi
Tuổi già, tuổi tác
Thời đại, thời kỳ
- Bronze Age
- he bronze age
Thời kỳ đồ đồng
Tuổi trưởng thành
(thông tục) lâu lắm, hàng thế kỷ
Thế hệ
Nội động từ
Trở nên già, trở nên chín
Ngoại động từ
Làm cho già cỗi
Cấu trúc từ
be your age
- hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh
age of consent
- tuổi cập kê
to feel one's age
- nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời
to beat one's age
- già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi
to look one's age
- trông đúng như tuổi thật của mình
to be of an age with someone
- cùng tuổi với ai
a dog's age
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ
a green old age
- tuổi già, tuổi già sung sướng
hoary age
- tuổi già, tuổi hạc
the infirmities of age
- những bệnh tật lúc tuổi già
Chuyên ngành
Xây dựng
tuổi
Cơ - Điện tử
độ bền, tuổi thọ
Cơ khí & công trình
đại
Y học
tuổi
Kỹ thuật chung
hóa già
kỷ
lão hóa
niên đại
thời đại
thời gian phục vụ
Địa chất
máy chèn lấp lò chạy bằng khí nén
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adolescence , adulthood , boyhood , childhood , dotage , elderliness , girlhood , infancy , life , lifetime , majority , maturity , middle age , milestone , old age , senility , seniority , wear and tear * , youth , aeon , blue moon * , century , date , day , duration , epoch , era , generation , interim , interval , millennium , span , agedness , senectitude , senescence , year , period , time , eon , eternity , long , anecdotage , caducity , climacteric , decrepitude , longevity , oldness , patina , stage , superannuation , years
verb
- decline , deteriorate , develop , get along , grow , grow feeble , grow old , grow up , mature , mellow , push , put mileage on , ripen , wane , get on , maturate , aeon , antiquate , century , cycle , duration , eon , epoch , era , generation , interim , lifetime , majority , millennium , period , season , senesce , span , time , years
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Age-earning profile
thu nhập theo độ tuổi, -
Age-earning profit
thu nhập theo độ tuổi, -
Age-group
/ ´eidʒ¸gru:p /, danh từ, nhóm tuổi, -
Age-hardening
/ ´eidʒ¸ha:dəniη /, Điện lạnh: già hóa cứng, -
Age-old
/ ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old... -
Age-resistor
chất ngăn cản quá trình chín, -
Age Tank
hồ thời vụ, hồ dùng để chứa dung dịch hóa học có nồng độ nhất định để cho chảy qua hồ cung cấp hóa chất. còn... -
Age admitted
tuổi được chấp nhận, tuổi được chấp nhận (ghi trong đơn bảo hiểm nhân thọ), -
Age allowance
trợ cấp cao tuổi, -
Age artificially
lão hóa nhân tạo, -
Age at room temperature
lão hóa ở nhiệt độ phòng, -
Age benefits
sự bảo hiểm tuổi già, phúc lợi cho người già, -
Age composition
thành phần lớn tuổi, -
Age dating
định tuổi, -
Age depreciation
sự giảm giá theo tuổi tác, -
Age distribution
sự phân bố theo tuổi, -
Age group
nhóm tuổi, -
Age hardening
sự lão hoá, sự hóa già, sự lão hóa, -
Age limit
giới hạn tuổi thọ, giới hạn tuổi thọ (máy), thời hạn phục vụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.