- Từ điển Anh - Việt
Aging
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác ageing
Như ageing
Thực phẩm
sự làm cho chín
Kỹ thuật chung
hóa già
lão hóa
sự hóa già
sự lão hóa
sự ngưng kết
Kỹ thuật chung
Địa chất
sự hóa già
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crumbling , declining , developing , fading , fermenting , getting along , getting on , maturing , mellowing , senescent , slumping , stale , waning , wearing out
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aging account receivable
thời đoạn của các khoản phải thu, -
Aging accounts receivable
các khoản nợ phải thu theo ngày đáo hạn, -
Aging by cooling
chín tới do lạnh (rượu, thịt), sự chín tới do lạnh (rượu, thịt), lão hóa do lạnh, -
Aging concentration
ngưng kết [sự ngưng kết], -
Aging periods
kỳ hạn, -
Aging schedule
Bảng liệt kê aging:, phân loại các khoản phải thu, số hàng trữ kho, hay các khoản nợ theo thời... -
Aging studies
nghiên cứu về lão hóa, -
Aging test
phép thử lão hóa, sự thử lão hóa, -
Aging time
thời kỳ chín, -
Agio
/ ´ædʒiou /, Danh từ: tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc, nghề đổi tiền, (tài... -
Agio account
tài khoản agiô, tài khoản chiết khấu, -
Agio theory
nguyên lý tiền các, -
Agiotage
/ ´ædʒətidʒ /, Danh từ: nghề đổi tiền, sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán, Kinh... -
Agism
như ageism, -
Agist
Ngoại động từ: nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ, Đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ... -
Agistment
Danh từ: Đồng cỏ cho thuê, việc chăn nuôi trên đồng cỏ cho thuê, -
Agitate
/ ´ædʒi¸teit /, Ngoại động từ: lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động,... -
Agitated
/ ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa:... -
Agitating
khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.