- Từ điển Anh - Việt
Agnate
Nghe phát âmMục lục |
/´ægneit/
Thông dụng
Tính từ
Thân thuộc phía cha, cùng họ cha
Cùng một giống nòi, cùng một dân tộc
Cùng loại
Chuyên ngành
Y học
họ nội gần nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- akin , allied , cognate , connate , connatural , consanguine , consanguineous , kindred , affiliated , like , related
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Agnathia
tật không hàm dưới, -
Agnathus
qúai thai không hàm dưới, -
Agnatic
/ æg´nætik /, -
Agnation
/ æg´neiʃən /, danh từ, quan hệ phía cha, -
Agnew myringotome, angled, s/steel
dụng cụ rạch màng nhĩ agnew, gập góc, thép không gỉ, -
Agnogenic
căn nguyên không rõ nguyên nhân không rõ, -
Agnomen
/ æg´noumen /, danh từ, số nhiều .agnomina, Từ đồng nghĩa: noun, “g'n˜min”, tên hiệu, tên lóng,... -
Agnosia
/ æg´nouziə /, Danh từ: (tâm lý học) sự mất nhận thức, Y học:... -
Agnostic
/ æg´nɔstik /, Tính từ: (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết, (thuộc) thuyết bất khả... -
Agnosticism
/ æg´nɔstisizəm /, danh từ, (triết học) thuyết không thể biết, thuyết bất khả tri, -
Agnus dei
Danh từ: con chiên của chúa, -
Ago
/ ə´gou /, Phó từ: trước đây, về trước, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Ago (automotive gas - oil)
dầu điêzen, nhiên liệu điêzen, -
Agog
/ ə'gɔg /, Tính từ: nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi, Đang hoạt động, đang chuyển động,... -
Agomphiasis
sự rụng răng, không có răng, -
Agon
/ ə´goun /, danh từ, số nhiều agones, sự xung đột, -
Agonad
người không có tuyến sinh dục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.