Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alarmist

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´la:mist/

Thông dụng

Danh từ

Người hay gieo hoang mang sợ hãi
( định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi
alarmist rumours
tin đồn gieo hoang mang sợ hãi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cassandra , chicken little , pessimist , scaremonger , voice of doom

Xem thêm các từ khác

  • Alarms

    ,
  • Alarum

    / ə´lɛərəm /, Danh từ: (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ( (cũng) alarm), chuông đồng hồ báo...
  • Alas

    / ə´la:s /, Thán từ: chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!, Từ đồng nghĩa:...
  • Alas for him!

    Thành Ngữ:, alas for him !, thương thay cho nó!
  • Alaska cod

    cá tuyết thái bình dương,
  • Alaskite

    Địa chất: alaskit,
  • Alastrim

    bệnh đậu mùa nhẹ,
  • Alate

    / ´eileit /, Tính từ: (động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm),
  • Alate termite

    con mối cánh,
  • Alaunstein

    Địa chất: anunit, phèn,
  • Alb

    / ælb /, Danh từ: Áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh),
  • Alba

    trắng,
  • Albacore

    / ´ælbəkɔ: /, Danh từ: (động vật học) cá ngừ, Kinh tế: cá ngừ...
  • Albaloy

    hợp kim anba,
  • Albania

    / æl'beinjə /, tên đầy đủ: republic of albania = cộng hoà an-ba-ni, tên thường gọi: an-ba-ni, diện tích: 28,748 km², dân số:3,581,655...
  • Albanian

    / æl´beiniən /, Tính từ: (thuộc) an-ba-ni, Danh từ: người an-ba-ni,...
  • Albarium

    vữa albarium,
  • Albata

    / æl´beitə /, Danh từ: hợp kim mayso,
  • Albatross

    / ´ælbə¸trɔs /, Danh từ: chim hải âu lớn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Albedo

    / æl´bi:dou /, Danh từ: (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top