- Từ điển Anh - Việt
Ambiguousness
Nghe phát âmMục lục |
/æm´bigjuəsnis/
Thông dụng
Cách viết khác ambiguity
Như ambiguity
Chuyên ngành
Toán & tin
tính nhập nhằng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambiguity , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ambiguousnucleus
nhân mơ hồ, nhân lờ mờ, -
Ambilateral
Tính từ: hai bên; hai phía, Y học: thuộc hai bên, -
Ambilevosity
sự không thuận hai tay, hai tay vụng về, -
Ambioceptor
Danh từ: thể kháng đặc hiệu, -
Ambiopia
song thị nhìn một thấy hai, -
Ambiparous
Tính từ: có mầm hoa lá, -
Ambipolar
/ ¸æmbi´poulə /, Kỹ thuật chung: lưỡng cực, ambipolar diffusion, khuếch tán lưỡng cực, ambipolar... -
Ambipolar diffusion
khuếch tán lưỡng cực, -
Ambipolar potential
thế gần lưỡng cực, -
Ambisexual
/ ¸æmbi´seksjuəl /, Tính từ: lưỡng tính, Kỹ thuật chung: lưỡng... -
Ambisinister
không thuận hai tay người không thuận hai tay, -
Ambit
/ ´æmbit /, Danh từ: Đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực... -
Ambition
/ æm´biʃən /, Danh từ: hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng, Từ đồng... -
Ambitious
/ æmˈbɪʃəs /, Tính từ: có nhiều tham vọng, có nhiều khát vọng, Xây dựng:... -
Ambitious enterpriser
nhà doanh nghiệp có nhiều hoài bão, -
Ambitiously
Phó từ: khát khao, tham muốn, -
Ambitiousness
/ æm´biʃəsnis /, danh từ, sự có nhiều khát vọng, sự có nhiều tham vọng, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Ambivalen gene
lưỡng trị, -
Ambivalence
/ æmˈbɪvələns /, Danh từ: sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.