- Từ điển Anh - Việt
Amercement
Nghe phát âmMục lục |
/ə´mə:smənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ
Tiền phạt
Sự phạt, sự trừng phạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amercing
, -
America
/ ə’merikə /, Danh từ: (địa lý) châu mỹ, như united states of america, -
America;
, -
America On Line (AOL)
dịch vụ aol, -
America Online Business Exchange (AOBEX)
trao đổi kinh doanh trực tuyến mỹ, -
American
Tính từ: (thuộc) châu mỹ, (thuộc) nước mỹ; (thuộc) hoa kỳ, Danh từ:... -
American-owned company
công ty vốn (của) mỹ, -
American-type crib
cũi gỗ kiểu mỹ, -
American 3A standard
tiêu chuẩn vệ sinh 3a của mỹ (công nghiệp sản xuất sữa), -
American Academy If Advertising
viện quảng cáo mỹ, -
American Account Countries
các nước có tài khoản mỹ, -
American Accounting Association
hiệp hội kế toán hoa kỳ, hiệp hội kế toán mỹ, -
American Advertising Association
hiệp hội quảng cáo mỹ, -
American Airlines
công ty hàng không mỹ, -
American Arbitration Association
hiệp hội trọng tài thương mại mỹ, -
American Association for Artificial Intelligence (AAAI)
hiệp hội trí tuệ nhân tạo hoa kỳ, -
American Association for the Advancement of Science (AAAS)
hiệp hội xúc tiến khoa học hoa kỳ, -
American Association of Individual Investors
hiệp hội các nhà đầu tư cá nhân mỹ, -
American Association of Small Businesses
hiệp hội các doanh nghiệp nhỏ hoa kỳ, -
American Association of Travel Editors
hiệp hội các biên tập viên du lịch mỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.