- Từ điển Anh - Việt
Penalty
Nghe phát âmMục lục |
/ˈpenlti/
Thông dụng
Danh từ
Hình phạt, tiền phạt
(thể dục,thể thao) cú phạt đền (bóng đá)
( định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền
Sự bất lợi; tình thế bất lợi
Chuyên ngành
Xây dựng
hình phạt
phạt
tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)
Kỹ thuật chung
khoản phạt
điểm phạt
sự phạt
tiền bồi thường
Kinh tế
bồi khoản vi ước
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
hình phạt
phạt
- conventional penalty
- tiền phạt thông thường
- early withdrawal penalty
- tiền phạt rút tiền trước thời hạn
- heavy penalty tax
- tiền thuế phạt nặng
- late filing penalty
- tiền phạt trình trễ tờ khai thuế
- marriage penalty
- án phạt hôn nhân
- pecuniary penalty
- sự phạt tiền
- penalty bond
- giấy cam kết chịu phạt
- penalty clause
- điều khoản phạt
- penalty clause
- điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm)
- penalty for delay
- tiền phạt trễ hạn
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
- penalty freight
- cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa)
- penalty money
- tiền phạt
- penalty payment
- sự trả tiền phạt
- penalty tax
- thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ)
- prepayment penalty
- tiền phạt thanh toán trước hạn
- time penalty clause
- điều khoản phạt trễ hạn
sự phạt
- pecuniary penalty
- sự phạt tiền
tiền phạt
- conventional penalty
- tiền phạt thông thường
- early withdrawal penalty
- tiền phạt rút tiền trước thời hạn
- late filing penalty
- tiền phạt trình trễ tờ khai thuế
- penalty clause
- điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm)
- penalty for delay
- tiền phạt trễ hạn
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
- penalty payment
- sự trả tiền phạt
- penalty tax
- thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ)
- prepayment penalty
- tiền phạt thanh toán trước hạn
tiền phạt vi phạm hợp đồng
trừng phạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amends , amercement , cost , damages , disadvantage , discipline , dues , fall , fine , forfeit , forfeiture , handicap , mortification , mulct , price , rap * , retribution , castigation , chastisement , correction , interdict , interdiction , hardship , loss , penance , punishment , suffering
Từ trái nghĩa
noun
- award , forgiveness , pardon , reward
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Penalty and bonus clause
điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng, -
Penalty area
Danh từ: penalty area, khu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa, -
Penalty bond
giấy cam kết chịu phạt, -
Penalty clause
Danh từ: Điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản tiền phạt (khi... -
Penalty corner
Danh từ: góc phạt đền, -
Penalty for breach of contact
hình phạt vi phạm hợp đồng, -
Penalty for delay
tiền phạt trễ hạn, -
Penalty for non-performance pf contract
bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng), -
Penalty freight
cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa), -
Penalty goal
Danh từ: bàn thắng bằng quả phạt đền, -
Penalty kick
Danh từ: cú đá phạt đền (trong bóng đá), quả phạt đền, -
Penalty method
phương pháp hàm phạt, -
Penalty money
tiền phạt, -
Penalty pay
tiền phạt, -
Penalty payment
sự trả tiền phạt, -
Penalty spot
Danh từ: chấm phạt đền; chấm 11 mét, -
Penalty tax
thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ), -
Penalty test
sự thử bổ sung (động cơ), sự kiểm tra phạt, sự thử bổ sung (động cơ), -
Penance
/ ´penəns /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, lễ sám hối,... -
Penates
/ pi´neiti:z /, Danh từ số nhiều: các gia thần (thần thoại la mã); táo quân và thổ công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.