- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Ammo-aciduria
amoniac axit amin niệu, -
Ammon-dynamite
Địa chất: dinamit amoni nitrat, -
Ammonal
/ ´æmənəl /, Danh từ: thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm), Hóa... -
Ammonemia
amoniac huyết, -
Ammonia
/ ə´mounjə /, Danh từ: (hoá học) amoniac, Kỹ thuật chung: amoniac,Ammonia-operated
làm việc bằng amoniac, vận hành bằng amoniac,Ammonia-water absorption refrigerating machine
máy lạnh hấp thụ amoniac-nước,Ammonia-water absorption refrigerating system
hệ thống hấp thụ amoniac-nước, hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước,Ammonia-water cycle
chu trình amoniac-nước,Ammonia-water mixture
dung dịch nước amoniac,Ammonia absorber
bình hấp thụ amoniac,Ammonia absorption
hấp thụ amoniac, sự hấp thụ amoniac, aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system], hệ thống hấp thụ amoniac-nướcAmmonia addition
nạp bổ sung amoniac, sự nạp bổ sung amoniac,Ammonia alum
phèn amoni,Ammonia characteristics
các đặc tính amoniac, các tính chất của amoniac, đặc tính amoniac, tính chất của amoniac,Ammonia charge
lượng nạp amoniac, mẻ nạp amoniac,Ammonia charging
nạp amoniac, sự nạp amoniac,Ammonia circuit
sơ đồ amoniac, vòng tuần hoàn amoniac,Ammonia circulation
vòng tuần hoàn amoniac, vòng (tái) tuần hoàn amoniac,Ammonia compression refrigerating machine
máy lạnh nén hơi amoniac,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.