- Từ điển Anh - Việt
Ammonia
Nghe phát âmMục lục |
/ə´mounjə/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) Amoniac
- ammonia liquor
- dung dịch amoniac, nước amoniac
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
amoniac
- ammonia absorber
- bình hấp thụ amoniac
- ammonia absorption
- hấp thụ amoniac
- ammonia absorption
- sự hấp thụ amoniac
- ammonia addition
- nạp bổ sung amoniac
- ammonia addition
- sự nạp bổ sung amoniac
- ammonia characteristics
- các đặc tính amoniac
- ammonia characteristics
- các tính chất của amoniac
- ammonia characteristics
- đặc tính amoniac
- ammonia characteristics
- tính chất của amoniac
- ammonia charge
- lượng nạp amoniac
- ammonia charge
- mẻ nạp amoniac
- ammonia charging
- nạp amoniac
- ammonia charging
- sự nạp amoniac
- ammonia circuit
- sơ đồ amoniac
- ammonia circuit
- vòng tuần hoàn amoniac
- ammonia circulation
- vòng tuần hoàn amoniac
- ammonia circulation
- vòng (tái) tuần hoàn amoniac
- ammonia compression refrigerating machine
- máy lạnh nén hơi amoniac
- ammonia compressor
- máy nén amoniac
- ammonia concentration
- nồng độ amoniac
- ammonia condenser
- bình [dàn] ngưng amoniac
- ammonia condenser
- bình ngưng amoniac
- ammonia condenser
- giàn ngưng amoniac
- ammonia condenser
- thiết bị ngưng tụ amoniac
- ammonia condensing unit
- tổ máy nén bình ngưng amoniac
- ammonia consumption
- sự tiêu thụ amoniac
- ammonia consumption
- tiêu thụ amoniac
- ammonia contaminant
- tạp chấp trong amoniac
- ammonia contaminant
- tạp chất trong amoniac
- ammonia contamination
- lẫn tạp chất trong amoniac
- ammonia cycle
- chu trình (lạnh) amoniac
- ammonia distribution system
- hệ phân phối amoniac
- ammonia distribution system
- hệ thống phân phối amoniac
- ammonia escape
- sự thất thoát amoniac
- ammonia escape
- sự thoát hơi amoniac
- ammonia escape
- thất thoát amoniac
- ammonia escape
- thoát hơi amoniac
- ammonia evaporation
- bay hơi amoniac
- ammonia evaporation
- sự bay hơi amoniac
- ammonia evaporator
- bình bay hơi amoniac
- ammonia evaporator
- dàn bay hơi amoniac
- ammonia evaporator
- giàn bay hơi amoniac
- ammonia gas
- hơi amoniac
- ammonia gas
- khí amoniac
- ammonia header
- ống góp amoniac
- ammonia heat capacity
- nhiệt dung riêng amoniac
- ammonia leak
- ro rỉ amoniac
- ammonia leak
- sự rò rỉ amoniac
- ammonia level
- mức amoniac (lỏng)
- ammonia liquid receiver
- bình chứa amoniac lỏng
- ammonia liquid return system
- hệ tuần hoàn amoniac lỏng
- ammonia liquid return system
- hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac
- ammonia liquid separator
- bình tách amoniac lỏng
- ammonia liquid separator
- bình tách lỏng amoniac
- ammonia liquor
- dung dịch nước amoniac
- ammonia machine
- máy amoniac
- ammonia oil
- dầu cho máy nén amoniac
- ammonia pipe
- đường ống amoniac
- ammonia pipe
- sự đi ống amoniac
- ammonia pipe circuit
- sơ đồ đường ống amoniac
- ammonia piping
- đi ống amoniac
- ammonia piping
- đường ống amoniac
- ammonia piping
- sự đi ống amoniac
- ammonia pump
- bơm amoniac
- ammonia receiver
- bình chứa amoniac
- ammonia recirculation
- vòng (tái) tuần hoàn amoniac
- ammonia recirculation system
- hệ tuần hoàn amoniac lỏng
- ammonia recirculation system
- hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac
- ammonia refrigerant equipment
- thiết bị lạnh amoniac
- ammonia refrigerant equipment [machinery]
- thiết bị lạnh amoniac
- ammonia refrigerant machinery
- thiết bị lạnh amoniac
- ammonia refrigerating machine
- máy (làm lạnh) nén amoniac
- ammonia refrigerating machine
- máy lạnh amoniac
- ammonia refrigeration
- làm lạnh bằng amoniac
- ammonia refrigeration
- sự làm lạnh bằng amoniac
- ammonia solution
- dung dịch amoniac
- ammonia solution
- dung dịch bằng amoniac
- ammonia solution diluted
- dung dịch amoniac loãng
- ammonia solution strong
- dung dịch amoniac mạnh
- ammonia spirit
- dung dịch amoniac
- ammonia spirit
- dung dịch amoniac (nước amoniac)
- ammonia spirit
- nước amoniac
- ammonia synthesis
- tổng hợp amôniắc
- ammonia valve
- van amôniắc
- ammonia vapour
- hơi amoniac
- ammonia vapour diffusion
- khuếch tán hơi amoniac
- ammonia vapour diffusion
- sự khuếch tán hơi amoniac
- ammonia water
- dung dịch nước amoniac
- ammonia-operated
- làm việc bằng amoniac
- ammonia-operated
- vận hành bằng amoniac
- ammonia-water absorption refrigerating machine
- máy lạnh hấp thụ amoniac-nước
- ammonia-water absorption refrigerating system
- hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước
- ammonia-water absorption refrigerating system
- hệ thống hấp thụ amoniac-nước
- ammonia-water cycle
- chu trình amoniac-nước
- ammonia-water mixture
- dung dịch nước amoniac
- aqua ammonia
- dung dịch amoniac
- aqua ammonia
- dung dịch nước amoniac
- aqua-ammonia absorption refrigerating plant
- hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước
- aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system]
- hệ thống hấp thụ amoniac-nước
- aqua-ammonia absorption refrigerating system
- hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước
- aqua-ammonia chart
- đồ thị (dung dịch) amoniac-nước
- aqua-ammonia solution
- dung dịch amoniac-nước
- condensed ammonia
- lỏng ngưng amoniac
- condensed ammonia
- amoniac ngưng
- condensed ammonia
- phần ngưng amoniac
- cupro-ammonia
- amoniac đồng
- dissolved ammonia
- amoniac hòa tan
- evaporated ammonia
- amoniac bay hơi
- excess ammonia
- lượng amoniac thừa
- excess ammonia
- lượng amoniác thừa
- flooded ammonia system
- hệ (thống) amoniac kiểu ngập
- flooded ammonia system
- hệ thống amoniac kiểu ngập
- liquid ammonia
- bình chứa amoniac lỏng
- liquid ammonia
- amoniac lỏng
- liquid ammonia receiver
- bình chứa amoniac lỏng
- liquid ammonia recirculating system
- hệ (thống) tái tuần hoàn amoniac lỏng
- liquid ammonia recirculating [recirculation] system
- hệ thống tái tuần hoàn amoniac lỏng
- qua ammonia
- dung dịch nước amoniac
- strong aqua ammonia
- dung dịch amoniac-nước đậm đặc
- vaporous ammonia
- hơi amoniac
- vaporous ammonia
- hơi amoniác
- vaporous ammonia
- amoniac dạng hơi
- weak aqua ammonia
- dung dịch amoniac-nước loãng
- weak aqua ammonia
- dung dịch amoniac-nước nghèo
Kinh tế
amoniac
Địa chất
amoniac (NH3)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ammonia-operated
làm việc bằng amoniac, vận hành bằng amoniac, -
Ammonia-water absorption refrigerating machine
máy lạnh hấp thụ amoniac-nước, -
Ammonia-water absorption refrigerating system
hệ thống hấp thụ amoniac-nước, hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước, -
Ammonia-water cycle
chu trình amoniac-nước, -
Ammonia-water mixture
dung dịch nước amoniac, -
Ammonia absorber
bình hấp thụ amoniac, -
Ammonia absorption
hấp thụ amoniac, sự hấp thụ amoniac, aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system], hệ thống hấp thụ amoniac-nước -
Ammonia addition
nạp bổ sung amoniac, sự nạp bổ sung amoniac, -
Ammonia alum
phèn amoni, -
Ammonia characteristics
các đặc tính amoniac, các tính chất của amoniac, đặc tính amoniac, tính chất của amoniac, -
Ammonia charge
lượng nạp amoniac, mẻ nạp amoniac, -
Ammonia charging
nạp amoniac, sự nạp amoniac, -
Ammonia circuit
sơ đồ amoniac, vòng tuần hoàn amoniac, -
Ammonia circulation
vòng tuần hoàn amoniac, vòng (tái) tuần hoàn amoniac, -
Ammonia compression refrigerating machine
máy lạnh nén hơi amoniac, -
Ammonia compressor
máy nén a-mo-ni-ac, máy nén amoniac, máy nén nh3, -
Ammonia concentration
nồng độ amoniac, -
Ammonia condenser
bình [dàn] ngưng amoniac, bình ngưng amoniac, giàn ngưng amoniac, thiết bị ngưng tụ amoniac, -
Ammonia condensing unit
tổ máy nén bình ngưng amoniac, tổ ngưng tụ nh3, -
Ammonia consumption
sự tiêu thụ amoniac, tiêu thụ amoniac,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.