- Từ điển Anh - Việt
Angelic
Nghe phát âmMục lục |
/ænˈdʒɛlɪk/
Thông dụng
Cách viết khác angelical
Như angelical
Chuyên ngành
Xây dựng
thiên thần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adorable , archangelic , beatific , beneficent , celestial , cherubic , devout , divine , entrancing , ethereal , godly , good , heavenly , holy , humble , innocent , lovely , otherworldly , pure , radiant , rapturous , righteous , saintly , self-sacrificing , seraphic , virtuous , angelical , clean , lily-white , sinless , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted , virginal , beautiful , sweet
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Angelica
/ æn´dʒelikə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch chỉ, Y học: cây... -
Angelica oil
dầu bạch chỉ, -
Angelica sinensis
cây tầm quy, -
Angelical
/ æn´dʒelikl /, danh từ, (thực vật học) cây bạch chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , clean... -
Angelique
gỗ angenlic, -
Angels
, -
Angels-on-horseback
Danh từ: món sò bọc thịt mỡ, -
Angelus
/ ´ændʒiləs /, Danh từ: (tôn giáo) kinh đức bà, hồi chuông cầu kinh đức bà, -
Anger
/ 'æɳgə /, Danh từ: sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, Ngoại động... -
Angered
Từ đồng nghĩa: adjective, irate , riled , sore -
Angering
, -
Angi-
nghĩa là mạch máu hoặc mạch bạch huyết, -
Angiasthenia
mất trương lực mạch, -
Angiectasis
sự giãn mạch, -
Angiectopia
lạc vị mạch, -
Angiemphrasis
sự tắc mạch, -
Angiitis
viêm mạch, -
Angina
/ æn´dʒainə /, Danh từ: (y học) bệnh viêm họng, angina pectoris, (y học) chứng đau thắt ngực -
Angina-arthrittica
viêm họng viêm khớp, -
Angina acuta
viêm họng cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.