- Từ điển Anh - Việt
Humble
Nghe phát âmMục lục |
/hʌmbl/
Thông dụng
Tính từ
Khiêm tốn, nhún nhường
Khúm núm
Thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần)
Xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...)
Ngoại động từ
Làm nhục, hạ nhục
Hạ thấp
Chuyên ngành
Xây dựng
hạ mình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apprehensive , backward , bashful , biddable , blushing , content , courteous , deferential , demure , diffident , docile , fearful , gentle , hesitant , lowly , manageable , mild , modest , obliging , obsequious , ordinary , polite , quiet , reserved , respectful , retiring , reverential , sedate , self-conscious , self-effacing , servile , sheepish , shy , simple , soft-spoken , standoffish , submissive , subservient , supplicatory , tentative , timid , timorous , tractable , unambitious , unobtrusive , unostentatious , unpretentious , withdrawn , base , beggarly , common , commonplace , contemptible , humdrum , ignoble , inglorious , insignificant , little , low , low-born , low-ranking , meager , mean , measly , menial , miserable , obscure , paltry , petty , pitiful , plebeian , proletarian , puny , rough , scrubby , seemly , severe , shabby , small , sordid , trivial , unassuming , uncouth , underprivileged , undistinguished , unfit , unimportant , unrefined , vulgar , wretched , meek , baseborn , d
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Humble-bee
Danh từ: (động vật học) ong nghệ, -
Humble oneself
tự hạ, -
Humble pie
Danh từ: bánh patê loại tồi, -
Humble plant
Danh từ: (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ, -
Humbled
, -
Humbleness
/ ´hʌmblnis /, danh từ, tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính khúm núm, tính thấp kém, tính hèn mọn, tính xoàng xỉnh, tính... -
Humbly
/ ´hʌmbli /, Phó từ: nhún nhường, khiêm nhường, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn -
Humbly born
Thành Ngữ:, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn -
Humbug
/ ´hʌm¸bʌg /, Danh từ: trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc... -
Humbuggery
/ ´hʌm¸bʌgəri /, danh từ, trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng, ngoại động... -
Humdinger
/ ´hʌm¸diηgə /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người cừ khôi, người chiến nhất,... -
Humdrum
/ ´hʌm¸drʌm /, Tính từ: nhàm, chán, buồn tẻ, Danh từ: sự nhàm,... -
Humectant
/ hju´mektənt /, Danh từ: chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm, Kinh... -
Humectation
sự làm ẩm ướt, -
Humeral
/ ´hju:mərəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay, Y... -
Humeral bone
xương cánh tay, -
Humeral incisure of ulna
hõm xích ma to của xương trụ, -
Humeralincisure of ulna
hõm xích ma to của xương trụ, -
Humero-ulnar
(thuộc) xương cánh tay-trụ, -
Humeroradial
(thuộc) xương cánh tay - quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.