- Từ điển Anh - Việt
Anglo-saxon
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Ăng-lô-Xắc-xông
Danh từ
Dòng Ăng-lô-Xắc-xông
Người Ăng-lô-Xắc-xông, người gốc Ăng-lô-Xắc-xông
Tiếng Ăng-lô-Xắc-xông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anglo American Cataloguing Rules (AACR)
các quy tắc lập thư mục anh-mỹ, -
Anglofrench
anh và pháp, -
Anglomania
/ ¸æηglou´meiniə /, Danh từ: sự sùng anh, -
Anglomaniac
/ ¸æηglou´meini¸æk /, danh từ, người quá sùng anh, người hay bắt chước phong tục anh, -
Anglophile
/ ´æηgloufil /, Tính từ: thân anh, Danh từ: người thân anh, -
Anglophobe
/ ´æηglou´foub /, Tính từ: bài anh, Danh từ: người bài anh, -
Anglophobia
/ ¸æηglou´foubiə /, Danh từ: sự bài anh; chủ trương bài anh, -
Anglophone
/ ´æηglə¸foun /, Tính từ: nói tiếng anh, an anglophone community, một cộng đồng nói tiếng anh -
Anglospastic
anemia thiếu máu co mạch, -
Angnilluliasis
bệnh giun lươn, -
Angola
/æɳ'gəʊlə/, tên đầy đủ: republic of angola, tên thường gọi: Ăng-gô-la, diện tích:1,246,700 km² , dân số: 11,190,786 (năm 2005),... -
Angonekton
Danh từ: cá trụi; động vật sống tạm thời trong vực nước, -
Angor
1. syangina 2. chứng hoảng hốt., -
Angora
/ æη´gɔ:rə /, Danh từ: mèo angora ( (cũng) angora cat), dê angora ( (cũng) angora goast), thỏ angora (... -
Angostura
/ ¸æηgəs´tjuərə /, Danh từ: vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải... -
Angrily
/ 'æɳgrili /, Phó từ: giận dữ, cáu, Từ đồng nghĩa: adverb,Angry
/ ´æηgri /, Tính từ: giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy (vết thương), hung dữ, dữ,...Angry sea
sóng dữ, biển động,Angst
/ æηgst /, Danh từ (tiếng Đức): cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình...Angstrom
ăngstrom, đơn vị chiều dài, bằng 10-10 m.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.