- Từ điển Anh - Việt
Angrily
Nghe phát âmMục lục |
/'æɳgrili/
Thông dụng
Phó từ
Giận dữ, cáu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- heatedly , indignantly , testily , irately , crisply , sharply , infuriatedly , savagely , hotly , fiercely , bitterly , furiously , wildly , violently , in anger , crossly , irritably , madly , tempestuously
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Angry
/ ´æηgri /, Tính từ: giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy (vết thương), hung dữ, dữ,... -
Angry sea
sóng dữ, biển động, -
Angst
/ æηgst /, Danh từ (tiếng Đức): cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình... -
Angstrom
ăngstrom, đơn vị chiều dài, bằng 10-10 m., -
Angstrom unit
đơn vị anstrom, -
Anguar curvature
cong cột sống do bệnh lao, cong cột sống do bệnh pott, -
Anguilla
/æη'gwilə/, Danh từ: Đảo anguilla (một đảo trong quần đảo british west indies ở phía bắc leeward... -
Anguine
/ ´æηgwin /, Tính từ: (thuộc) rắn; như rắn, -
Anguish
/ 'æɳgwiʃ /, Danh từ: nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần),Anguished
/ ´æηgwiʃt /, Tính từ: Đau khổ, an anguished heart, trái tim đau khổ, anguished cries, những tiếng...Angular
/ ˈæŋgyələr /, Tính từ: (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, Đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương...Angular-rate sensor
cảm biến vận tốc góc,Angular-shaped
có dạng tam giác,Angular accelelation
gia tốc góc,Angular acceleration
Danh từ: gia tốc góc, gia tốc góc,Angular acceleraton
Địa chất: gia tốc góc,Angular aggregate
có góc nhọn, cốt liệu có cạnh sắc,Angular amplitude
biên độ góc,Angular aperture
khẩu giác, góc mở,Angular ball bearing
ổ bi đỡ chặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.