- Từ điển Anh - Việt
Anthropomorphist
Nghe phát âmMục lục |
/¸ænθrəpə´mɔ:fist/
Thông dụng
Danh từ
Người theo thuyết hình người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anthropomorphize
/ ¸ænθrəpə´mɔ:faiz /, ngoại động từ, nhân hình hoá, nhân tính hoá, -
Anthropomorphous
/ ¸ænθrəpə´mɔ:fəs /, Tính từ: giống hình người, Từ đồng nghĩa:... -
Anthroponomy
môn học qui luật phát triển loài người, -
Anthropopathy
/ ¸ænθrə´pɔpəθi /, Kỹ thuật chung: nhân vật đồng cảm, -
Anthropophagi
/ ¸ænθrə´pɔfə¸gai /, danh từ số nhiều, những kẻ ăn thịt người, -
Anthropophagous
/ ¸ænθrə´pɔfəgəs /, tính từ, Ăn thịt người, anthropophagous tribes, những bộ lạc ăn thịt người -
Anthropophagy
/ ¸ænθrə´pɔfədʒi /, Danh từ: sự ăn thịt người, sự uống máu người, Y... -
Anthropophilous
Tính từ: Ưa người, gần người, -
Anthropophily
Danh từ: tính ưa người, gần người, -
Anthropophyte
/ æn´θrɔpə¸fait /, danh từ, cây theo người, cây gần người, -
Anthropozoonosis
bệnh lây chéo người - súc vật, -
Anthropozoophilic
ưa người và động vật, -
Anti
/ 'æntai /, Giới từ: chống lại, tiền tố, Đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa,... -
Anti-Lock Brake Computer
ecm that accepts wheel sensor inputs and controls braking of the vehicle., máy chống bó cứng phanh, -
Anti-Lock Brakes
computer-controlled brakes that will not "lock" and permit wheels to skid., (hệ thống) phanh chống bó cứng, -
Anti-Microbial
chất chống khuẩn, những tác nhân có khả năng tiêu diệt vi khuẩn. -
Anti-Rattle Clips
metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung, -
Anti-Skid System
another name for anti-lock braking system., hệ thống phanh chống trượt, -
Anti-Stall Control
kiểm soát chống chết máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.