- Từ điển Anh - Việt
Apocalyptic
Nghe phát âmMục lục |
/ə¸pɔkə´liptik/
Thông dụng
Cách viết khác apocalyptical
Tính từ
(tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apocalyptical , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave , hellfire , ominous , portentous , unlucky , fateful , oracular , predictive , prophetic , revealing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Apocalyptical
như apocalyptic, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave... -
Apocalyptically
Phó từ: theo sách khải huyền, theo kinh khải huyền, -
Apocarpous
Tính từ: (thực vật học) có lá noãn rời, tính từ (thực vật học) có lá noãn rời, -
Apocarteresis
tự tử bằng tuyệt thực, -
Apocentric
Tính từ: rời tâm; ly tâm, -
Apochromat
Danh từ: (vật lý) kính tiêu sắc phức, cái apôcrômat, kính tiêu sắc phức, thấu kính apocrom, -
Apochromatic
Tính từ: (vật lý) tiêu sắc phức, apôcrômatic, -
Apochromatic lens
thấu kính apocrom, thấu kính tiêu sắc phức, thấu kính tiêu sắc phức, -
Apochromatic objective
vật kính tiêu sắc phức, -
Apochromatism
Danh từ: (vật lý) tính tiêu sắc phức, tính apôcrômatic, tính apocrom, tính tiêu sắc phức, -
Apocope
/ ə´pɔkəpi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm chủ, -
Apocrine
Tính từ: tiết rụng đầu, tiết mùi, -
Apocrine cell
tế bào ly tiết, tế bào tiết rụng đầu, -
Apocrine cystadenoma
u tuyến nang tiết rụng đầu, -
Apocrine gland
tuyến đầu tiết, tuyến ly tiết, tuyến tiết hủy đầu, -
Apocrinecell
tế bào ly tiết, tế bào tiết rụng đầu, -
Apocrinecystadenoma
u tuyến nang tiết rụng đầu, -
Apocrinegland
tuyến đầu tiết, tuyến ly tiết, tuyến tiết hủy đầu, -
Apocrypha
/ ə´pɔkrifə /, Danh từ: (tôn giáo) kinh nguỵ tác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.