- Từ điển Anh - Việt
Grave
Nghe phát âm/greiv/
Thông dụng
Danh từ
Mồ, mả, phần mộ
Nơi chôn vùi
Sự chết, âm ty, thế giới bên kia
Danh từ
(ngôn ngữ học) dấu huyền
Tính từ
Trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn
Nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)
Sạm, tối (màu)
Trầm (giọng)
(ngôn ngữ học) huyền (dấu)
- grave accent
- dấu huyền
Cấu trúc từ
to be brought at an early grave
- chết non, chết yểu
on the brink of the grave
- Xem brink
to dig one's own grave
- tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
to make somebody turn in his grave
- chửi làm bật mồ bật mả ai lên
never on this side of the grave
- không đời nào, không bao giờ
from the cradle to the grave
- từ lúc sinh ra đến lúc mất đi, từ lúc chào đời đến lúc vĩnh biệt cõi đời
as secret as the grave
- kín như bưng
someone is walking on my grave
- tôi tự nhiên rùng mình
to have one foot in the grave
- gần đất xa trời
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
cạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cold sober , deadpan * , dignified , dour , dull , earnest , grim , grim-faced , heavy , leaden , long-faced , meaningful , muted , no-nonsense * , ponderous , quiet , sad , sage , saturnine , sedate , sober , solemn , somber , staid , strictly business , subdued , thoughtful , unsmiling , acute , afflictive , consequential , critical , deadly , destructive , dire , exigent , fatal , fell , grievous , hazardous , heavy * , important , killing * , life-and-death * , major , momentous , of great consequence , ominous , perilous , pressing , serious , severe , significant , threatening , ugly , urgent , vital , weighty , dangerous , apocalyptic , apocalyptical , baneful , direful , fire-and-brimstone , hellfire , portentous , unlucky , demure , funereal , melancholy , mortuary , sepulchral , sombrous
noun
- catacomb , crypt , final resting place , last home , mausoleum , mound , permanent address , place of interment , resting place , sepulcher , shrine , six feet under * , tomb , vault , cinerarium , ossuary , sepulture , barrow , burial , charnel-house , columbarium , graveyard , hypogeum , repository , solemn , terminus , tumulus
verb
Từ trái nghĩa
adjective
- cheerful , frivolous , funny , happy , ridiculous , silly , inconsequential , trivial , unimportant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grave-clothes
Danh từ số nhiều: vải liệm, -
Grave-digger
Danh từ: người đào huyệt, -
Grave-digging
Danh từ: việc đào huyệt, -
Grave-mound
Danh từ: nấm mồ, ngôi mộ, -
Grave-wax
chất sáp mỡ tử thi ., -
Grave accent
dấu huyền ', -
Grave digger
công nhân đường, -
Grave image
Danh từ: tượng chạm, -
Grave monument
mộ chí, tượng (đặt) trên mộ, bia mộ, -
Grave soil
đất loại sỏi, -
Gravedo
(chứng) sổ mũi, -
Gravel
/ grævəl /, Danh từ: sỏi, cát chứa vàng ( (cũng) auriferous gravel), (y học) bệnh sỏi thận,... -
Gravel(ly) soil
đất pha sỏi, -
Gravel-blind
/ ´grævl¸blaind /, tính từ, gần như đui mù, -
Gravel-like floated aggregate
cốt liệu trương nở giống sỏi, -
Gravel-path
Danh từ: Đường rải sỏi, -
Gravel-sand cushion
lớp đệm bằng cát sỏi, -
Gravel-washing screen
máy rửa- lựa sỏi, -
Gravel (ly) soil
đất sỏi, -
Gravel aggregate
cốt liệu sỏi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.