- Từ điển Anh - Việt
Armed
Nghe phát âmMục lục |
/a:md/
Thông dụng
Tính từ
Vũ trang
- armed forces
- lực lượng vũ trang
- armed insurrection
- cuộc khởi nghĩa vũ trang
- armed neutrality
- trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tăng cứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accoutered , equipped , fitted out , girded , loaded , outfitted , packing , steeled , supplied
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Armed to the teeth
Thành Ngữ:, armed to the teeth, được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo -
Armenia
/ɑː'miːniə/, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà ar-me-ni-a, tên thường gọi:ar-me-ni-a, diện tích:29,800... -
Armenian
/ a:´miniən /, Tính từ: (thuộc) ac-mê-ni, Danh từ: người ac-mê-ni,... -
Armful
/ ´a:mful /, danh từ, Ôm (đầy), -
Armhole
/ 'ɑ:mhoul /, Danh từ: vòng nách, nách áo, -
Armies
, -
Armiger
/ ´a:midʒə /, Danh từ: (sử học) người tùy tùng một hiệp sĩ (thời trung cổ), thân sĩ, người... -
Armilla
Danh từ: vòng đeo tay, -
Armillary sphere
danh từ, (thiên văn) hỗn thiên nghi, -
Arming
/ ´a:miη /, Kỹ thuật chung: trang bị, arming circuit, mạch trang bị -
Arming circuit
mạch trang bị, -
Armistice
/ ´a:mistis /, Danh từ: sự đình chiến, cuộc đình chiến ngắn, Từ đồng... -
Armless
Tính từ: không có tay, không có vũ khí, jailers rushed at armless prisoners , and repressed them cruelly, bọn... -
Armlet
/ ´a:mlit /, Danh từ: băng tay, vịnh nhỏ, nhánh sông nhỏ, Kỹ thuật chung:... -
Armor
/ 'ɑ:mə /, như armour, Cơ khí & công trình: áo giáp, Kỹ thuật chung:... -
Armor-cement structures
kết cấu ximăng lưới thép, -
Armor-plate
thép vỏ, tấm thép bọc, tấm bọc thép, bọc thép, armor-plate mill, máy cán vỏ (bọc) thép
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.