- Từ điển Anh - Việt
Arsenic
Nghe phát âmMục lục |
/´a:snik/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) Asen, thạch tín
Tính từ + Cách viết khác : ( .arsenical)
- :'senik”l
- (hoá học) Asen
- arsenic acid
- axit asenic
Chuyên ngành
Toán & tin
chất a-xen
Y học
có nguyên tố arsen
Địa chất
asen, thạch tín
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arsenic amblyopia
giảm thị lựcasen, -
Arsenic tremor
run do ngộ độcasen, -
Arsenica paste
bột dẻoasen, -
Arsenical
/ a:´senikl /, như arsenic, Hóa học & vật liệu: chứa asen, -
Arsenical solution
dung dịch kali asenit, -
Arsenide
, -
Arseniferous
chứa asen, -
Arsenious
/ a:´si:niəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về asen, Y học: thuộc asen... -
Arsenite
Danh từ: (hoá học) arsenit, chất a-xen, Địa chất: asenolit, -
Arsennopyrite
Địa chất: asenopirit, -
Arsenoblast
tiền nhân đực, -
Arsenolite
Địa chất: asenolit, -
Arsenopyrit
Danh từ: (hoá học) asenopirit, -
Arsenous
như arsenious, -
Arsenous acid
axit asenơ, -
Arsensilver blerde
Địa chất: prutit, -
Arsey
, 2. isuggested doing xyz and she got all arsey about it. -
Arshin
Danh từ: ac-sin, đơn vị đo chiều dài của nga ( = 0, 71 m), -
Arsin
Danh từ: (hoá học) acsin, acsen hidrua, -
Arsine
asin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.