- Từ điển Anh - Việt
Astatic
Nghe phát âmMục lục |
/ei´stætik/
Thông dụng
Tính từ
(vật lý) phiếm định
- astatic galvanometer
- thiết bị đo điện phiếm định
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
phi tĩnh
Kỹ thuật chung
không định hướng
phiếm định
- astatic coils
- cuộn dây phiếm định
- astatic galvanometer
- điện kế phiếm định
- astatic gravimeter
- máy đo trọng lực phiếm định
- astatic magnetometer
- từ kế phiếm định
- astatic pair
- cặp (nam châm) phiếm định
- astatic system
- hệ (nam châm) phiếm định
- astatic system
- hệ thống phiếm định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Astatic coils
cuộn dây phiếm định, -
Astatic control
sự điều chỉnh vô hướng, -
Astatic galvanometer
điện kế phiếm định, điện kế vô định hướng, -
Astatic gravimeter
máy đo trọng lực phiếm định, -
Astatic magnetic needle
kim nam châm vô định hướng, kim nam châm vô định hướng, -
Astatic magnetometer
từ kế phiếm định, -
Astatic needle
kim chỉ tránh địa từ, -
Astatic pair
cặp (nam châm) phiếm định, -
Astatic pendulum
con lắc vô định, -
Astatic system
hệ thống tĩnh, hệ (nam châm) phiếm định, hệ thống phiếm định, -
Astatine
/ ´æstə¸ti:n /, Danh từ: nguyên tố phóng xạ nhân tạo, Hóa học & vật... -
Astatization
làm không ổn định, -
Astatize
làm không ổn định, -
Astatizing force
lực phiếm định, -
Astel
hệ thống mái hầm, tường chắn, -
Astelic
Tính từ: (sinh học) không trục, không trung trụ, -
Aster
/ ´æstə /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc tây, cây thạch thảo, Y học:... -
Aster phase
phadạng sao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.