- Từ điển Anh - Việt
Ballad
Nghe phát âmMục lục |
/´bæləd/
Thông dụng
Danh từ
Khúc balat, bài ca balat
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ballad-monger
/ ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè, -
Ballade
/ bæ´la:d /, Danh từ: thơ balat, Xây dựng: tình ca, Kỹ... -
Balland-socket attachment
sự nối bằng khớp cầu, -
Ballas
Địa chất: balas, đá dăm, bì, đá balát, sỏi, cát thô, một loại kim cương kỹ thuật có tinh... -
Ballast
/ 'bæləst /, Danh từ: bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có... -
Ballast, Broken stone
ba-lát đá nghiền, -
Ballast, Burnt clay
ba-lát đất sét nung, -
Ballast, Cemented
ba-lát bị kết tảng, -
Ballast, Chats
ba-lát đá quặng, -
Ballast, Cinder
ba-lát xỉ than, -
Ballast, Copper slag
ba-lát xỉ đồng, -
Ballast, Crushed rock
ba-lát đá nghiền, -
Ballast, Dolomite
ba-lát đá đôlômít, -
Ballast, Fouled
ba-lát bị bẩn, -
Ballast, Glass
ba-lát thủy tinh vỡ, -
Ballast, Granite
ba-lát đá granite, -
Ballast, Gravel
ba-lát sỏi, -
Ballast, Limestone
ba-lát đá vôi, -
Ballast, Quartzite
ba-lát đá thạch anh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.