- Từ điển Anh - Việt
Basaltic
Nghe phát âmMục lục |
/bə´sɔ:ltik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) bazan
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bazan
- basaltic column
- cột bazan
- basaltic column
- trụ bazan
- basaltic glass
- thủy tinh bazan
- basaltic jointing
- thớ nứt bazan
- basaltic lava
- dung nham bazan
- basaltic lava flow
- dòng dung nham bazan
- basaltic layer
- lớp bazan
- basaltic marl
- đá macnơ bazan
- basaltic stratum
- lớp bazan
- basaltic structure
- cấu trúc bazan
- basaltic structure
- kiến trúc bazan
- basaltic tuff
- tup bazan
- red basaltic soil
- đất đỏc bazan
- regur basaltic soil
- đất đen bazan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Basaltic clay
sét ba-zan, -
Basaltic column
cột bazan, trụ bazan, -
Basaltic glass
thủy tinh bazan, -
Basaltic jointing
thớ nứt bazan, thớ nứt dạng cột, -
Basaltic lava
dung nham bazan, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan -
Basaltic lava flow
dòng dung nham bazan, -
Basaltic layer
lớp bazan, -
Basaltic marl
đá macnơ bazan, -
Basaltic soil
đất ba-zan, -
Basaltic stratum
đá trap, lớp bazan, -
Basaltic structure
kiến trúc bazan, kiến trúc hình cột, cấu trúc bazan, cấu trúc hình cột, -
Basaltic tuff
tup bazan, -
Basaltiform
ba-zan [dạng ba-zan ], dạng bazan, -
Basan
/ bæzn /, danh từ, da cừu thuộc bằng vỏ cây, -
Basanite
ba-za-nit, bazanit (bazan kiềm), -
Bascil metaboiism
chuyển hóa cơ bản, -
Bascule
/ ´bæskju:l /, Danh từ: máy nâng, Cơ khí & công trình: máy nâng cầu... -
Bascule-bridge
Danh từ: cầu cất, -
Bascule bridge
cầu đất, cầu di động (cầu quay, cầu nhấc), cầu mở, cầu mở hạ xuống, cầu mở nâng lên, cầu quay, cầu nâng, twin-leaf... -
Bascule door
cửa nâng lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.