- Từ điển Anh - Việt
Beater
Nghe phát âmMục lục |
/´bi:tə/
Thông dụng
Danh từ
Người đánh, người đập
Que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)
(săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta (săn bắn))
(nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
đòn đập
dụng cụ đập
thanh đập
trục đập
Xây dựng
người đầm
đòn đập lúa
máy đập lúa
Kỹ thuật chung
búa đầm
chày đập
gậy
máy dập
máy đập
máy đập vụn
máy nghiền vụn
quả văng
que
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beater bar
dao nghiền, dao nghiền giẻ, -
Beater chamber
buồng đập (máy nghiền), -
Beater pick
búa một đầu, -
Beater pulverizer
nghiền văng, Địa chất: máy nghiền kiểu búa, -
Beater roll
lô nghiền bột giấy, lô nghiền hà lan, -
Beatific
/ ¸biə´tifik /, Tính từ: ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc, hạnh phúc, sung sướng,... -
Beatific vision
danh từ, sự nhận biết trực tiếp về chúa (của những người trên trời), -
Beatification
/ bi¸ætifi´keiʃən /, Danh từ: sự ban phúc lành; sự làm sung sướng,, sự hưởng hạnh phúc, (tôn... -
Beatify
/ bi´æti¸fai /, Ngoại động từ: ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc, (tôn giáo) tuyên... -
Beating
/ 'bi:tiɳ /, Danh từ: sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ (cánh), sự trừng phạt, sự thất bại,... -
Beating cob construction
công trình bằng đất sét đầm, -
Beating hammer
búa thúc, -
Beating rate
độ nghiền mịn, -
Beating strain
biến dạng đập, biến dạng dập, -
Beatitude
/ bi´æti¸tju:d /, Danh từ: phúc lớn, Từ đồng nghĩa: noun, the beatitudes,... -
Beatnik
/ ´bi:tnik /, Danh từ: người lập dị chống lại những quy ước xã hội, hippi, Từ... -
Beats
, -
Beattie and Bridgman equation
chùm đuôi hải ly (ở rađa),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.