- Từ điển Anh - Việt
Beatnik
Nghe phát âmMục lục |
/´bi:tnik/
Thông dụng
Danh từ
Người lập dị chống lại những quy ước xã hội, hippi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beat , bohemian , demonstrator , dropout , flower child * , hippie , iconoclast , maverick , nonconformist , peacenik , protester , radical
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beats
, -
Beattie and Bridgman equation
chùm đuôi hải ly (ở rađa), -
Beau
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều .beaux: người đàn ông ăn diện, người hay tán gái; anh chàng... -
Beau ideal
danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good... -
Beau monde
danh từ, số nhiều .beaux mondes, .beau mondes, xã hội thượng lưu, -
Beaufort scale
Danh từ: thang đo tốc độ gió từ 0 (tĩnh lặng) đến 12 (bão), thang cấp gió beaufort, thang độ... -
Beaujolais
Danh từ: rượu vang nhẹ ở vùng beaujolais của pháp, -
Beaume hydrolyzater
cái đo tỷ trọng beaume, -
Beaumont oil
dầu bôi trơn beaumont, -
Beaut
/ bju:t /, Danh từ: người (hay) vật đẹp, -
Beauteous
/ ´bju:tiəs /, Tính từ: (thơ ca) đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive... -
Beautician
/ bju:´tiʃən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chủ mỹ viện, -
Beautification
/ ¸bju:tifi´keiʃən /, -
Beautifier
/ ´bju:ti¸faiə /, danh từ, người làm đẹp, người tô điểm, -
Beautiful
/ 'bju:təful /, Tính từ: Đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, Kỹ thuật chung:... -
Beautifully
/ 'bju:təfuli /, Phó từ: tốt đẹp, đáng hài lòng, he plays tennis beautifully, anh ta chơi tennis rất... -
Beautifulness
/ ´bju:tifulnis /, -
Beautify
/ ´bju:ti¸fai /, Ngoại động từ: làm đẹp, tô điểm, hình thái từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.