- Từ điển Anh - Việt
Bivalve
Nghe phát âmMục lục |
/'baivælv/
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học) hai mảnh vỏ
Hai van
Danh từ
(sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hai van
Y học
hai vỏ
Kỹ thuật chung
van đôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bivariable interpolation
phép nội suy hai biến, -
Bivariate
Tính từ: (thống kê) có hai biến số, hai chiều, bivariate distribution, phân phối hai chiều, bivariate... -
Bivariate distribution
phân phối hai chiều, phân phối hai chiều, -
Bivariate process
quá trình hai chiều, -
Bivector
song vectơ, song véc-tơ, -
Biventer
có hai thân, -
Biventral lobule
tiểu thùy hai chân, -
Bivinyl
đieten, -
Bivitelline
hai noãn hoàn, -
Bivoltine
Tính từ: Đẻ trứng hoặc sinh đẻ hai lần một năm, -
Bivouac
/ 'bivʊæk /, Danh từ: (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, Nội... -
Bivvy
/ ´bivi /, danh từ, (thông tục) rút gọn của bivouac, -
Biweekly
/ baɪ'wikli /, Tính từ & phó từ: một tuần hai lần, hai tuần một lần, Danh... -
Biweekly mortgage
sự thế chấp theo phương thức cấp tiền hai tuần một lần, -
Bixa
cây chầm phù bixa, -
Biyearly
/ bai´jiəli /, Tính từ, phó từ: hai năm một lần, hai lần một năm, -
Biz
/ biz /, Danh từ: (thông tục) như business, -
Bizarre
/ bi'za: /, Tính từ: kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.