- Từ điển Anh - Việt
Bought
Nghe phát âmMục lục |
/bɒt/
Thông dụng
Xem buy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Từ trái nghĩa
adjective
- sold , given away , pawned
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bought contract
hợp đồng mua, -
Bought deal
thỏa thuận mua đứt, -
Bought ledger
sổ chi tiêu, sổ mua, -
Bought note
phiếu mua (chứng khoán), -
Bougie
/ ´bu:ʒi: /, Danh từ: cây nến, (y học) ống nong, -
Bougienage
(sự) nong, -
Bouginage
(sự) nong, -
Bougle
nến nong, -
Bouguer's law
định luật bouguer, -
Bouguer correction
hiệu chỉnh bouguer, -
Bouguer reduction
giá trị điều chỉnh bouguer, sự điều chỉnh bouguer, -
Bouillabaisse
/ ¸bu:ljə´beis /, Danh từ: món buiabet (xúp cá), -
Bouillon
/ ´bujɔn /, Danh từ: nước canh thịt, canh thang, Kinh tế: canh thang,... -
Bouillon cube
thỏi bột canh, viên bột canh, -
Bouillon culture medium
môi trường nuôi cấy canh thang, -
Bouillon culturemedium
môi trường nuôi cấy canh thang, -
Bouillon tube
ống nghiệm canh thịt, -
Bouillonculture medium
môi trường nuôi cấy canh thang, -
Boulangerite
Danh từ: (khoáng chất) bulanggerit, Địa chất: bulanjerit, -
Boulder
/ ˈboʊldər /, Danh từ: tảng đá mòn, (địa lý,địa chất) tảng lăn, Đá cuội, Xây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.