Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boulder

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈboʊldər/

Thông dụng

Cách viết khác bowlder

Danh từ

Tảng đá mòn
(địa lý,địa chất) tảng lăn
Đá cuội

Chuyên ngành

Xây dựng

tảng lăn
erratic boulder
tảng lăn trôi
tảng lăn (địa chất)

Kỹ thuật chung

đá cuội
boulder soil
đất lẫn đá cuội
boulder wall
tường đá cuội to
đá tảng
boulder clay
sét lẫn đá tảng
boulder soil
đất lẫn đá tảng
boulder stream
dòng đá tảng
boulder wall
tường đá tảng
drift boulder
đá tảng băng cuốn
erratic boulder
đá tảng lang thang
erratic boulder
đá tảng rải rác
scratched boulder
đá tảng khía
striated boulder
đá tảng có sọc
striated boulder
đá tảng có vân
sỏi

Địa chất

(hòn, cục) quá khổ, quá cỡ không hợp quy cách

Xem thêm các từ khác

  • Boulder clay

    đất sét băng tích cát, đất sét băng tích sỏi, đất sét tảng lăn, sét băng giá, sét lẫn cuội, sét lẫn đá tảng, sét...
  • Boulder crusher

    Địa chất: máy nghiền thô,
  • Boulder fan

    nón đá lăn,
  • Boulder mud

    bùn băng,
  • Boulder soil

    đất lẫn đá cuội, đất lẫn đá tảng, đá (có) sỏi,
  • Boulder stone

    đá lăn,
  • Boulder stream

    dòng đá tảng,
  • Boulder wall

    tường đá tảng, bờ tường thành, tường đá cuội to, tường ngăn,
  • Bouldery

    có nhiều đá tảng,
  • Bouldery ground

    đất lẫn đá tảng, đất lẫn đá tảng,
  • Boule vard

    đại lộ,
  • Boulervard

    Danh từ: Đại lộ,
  • Boulevard

    / ´bu:lva:d /, Danh từ: Đại lộ, đường lớn, Xây dựng: đường phố...
  • Boulevardier

    Danh từ: thị dân phong lưu,
  • Bouleversement

    Danh từ: sự đảo lộn,
  • Boulimia

    chứng ăn vô độ,
  • Boult

    Ngoại động từ: sàng; rây, Điều tra; xem xét, to boult to the bran, điều tra kỹ lưỡng; xem xét...
  • Boulter

    / ´boultə /, danh từ, dây câu dài nhiều lưỡi,
  • Bounce

    / 'bauns /, Danh từ: sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • Bounce Key

    phím nảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top