- Từ điển Anh - Việt
Brittleness
Nghe phát âmMục lục |
/´britəlnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
tính dễ gãy
Kỹ thuật chung
độ dễ gãy
độ giòn
Địa chất
tính dễ vỡ, tính giòn, độ giòn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brittleness test
sự thử độ giòn, thí nghiệm độ giòn, -
Brix acid ratio
tỷ lệ giữa tỷ trọng theo brix với độ axit, -
Brix degree
độ brix, -
Brix hydrolyzater
tỷ trọng kế brix, -
Brix products
chất thô tính theo độ brix, -
Brix scale
cân brix, -
Broach
/ broutʃ /, Danh từ: cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa,... -
Broach cutter
dao chuốt, -
Broach file
giũa mỹ nghệ, giũa nhỏ, -
Broach grinding machine
máy mài doa chuốt, -
Broach milling
sự phay chuốt, -
Broach post
thanh chống của giàn mái một trụ, -
Broach ram
đầu xọc chuốt, -
Broach reamer
mũi doa côn, -
Broach sharpening machine
máy mài sắc doa chuốt, -
Broach slide
đầu xóc chuốt, -
Broach spire
chỏm nhọn nhà thờ, chóp nhọn nhà thờ, đỉnh tám cạnh, tháp đỉnh nhọn bát giác, -
Broach to
quay đột ngột (thuyền buồm), -
Broached
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.