- Từ điển Anh - Việt
Brix scale
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
cân Brix
Giải thích EN: A unit for sugar solutions that indicates the percentage of sugar by weight in the solution at a specific temperature; frequently used to express the sugar level of wines. (Namedfor the German inventor A. F. W. Brix.).Giải thích VN: Một đơn vị đo các dung dịch đường bằng cách cân dung dịch ở một nhiệt độ nhất định; thường dùng để đo độ đưòng trong rượu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Broach
/ broutʃ /, Danh từ: cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa,... -
Broach cutter
dao chuốt, -
Broach file
giũa mỹ nghệ, giũa nhỏ, -
Broach grinding machine
máy mài doa chuốt, -
Broach milling
sự phay chuốt, -
Broach post
thanh chống của giàn mái một trụ, -
Broach ram
đầu xọc chuốt, -
Broach reamer
mũi doa côn, -
Broach sharpening machine
máy mài sắc doa chuốt, -
Broach slide
đầu xóc chuốt, -
Broach spire
chỏm nhọn nhà thờ, chóp nhọn nhà thờ, đỉnh tám cạnh, tháp đỉnh nhọn bát giác, -
Broach to
quay đột ngột (thuyền buồm), -
Broached
, -
Broaching
sự doa, sự nong lỗ, khơi rộng (lỗ khoan), dao chuốt, dao khoét lỗ, mũi đục, mũi khoét, sự chuốt, sự chuốt hình, sự chuốt,... -
Broaching machine
máy chuốt, máy chuốt, máy chuốt hình, external broaching machine, máy chuốt ngoài, horizontal broaching machine, máy chuốt ngang, internal-broaching... -
Broaching pass
lần chạy dao chuốt, -
Broaching press
máy chuốt ép, -
Broaching tool
dao chuốt, dao chuốt ép, dao chuốt hình, máy chuốt, -
Broachpost
đầu giàn mái nhà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.