- Từ điển Anh - Việt
Buddy
Nghe phát âmMục lục |
/'bʌdi/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- associate , chum , co-mate , companion , comrade , confidant , co-worker , crony , intimate , mate , pal , peer , sidekick , amigo , brother , confidante , familiar , fellow , friend , pard
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Buddy tank refuelling
sự tiếp thêm nhiên liệu từ máy bay chở nhiên liệu, -
Budge
/ bʌdʒ /, Ngoại động từ: làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, Nội... -
Budgerigar
/ ´bʌdʒəri¸ga: /, Danh từ: chim vẹt đuôi dài ở uc, -
Budget
/ ˈbʌdʒɪt /, Danh từ: túi (đầy), bao (đầy), (nghĩa rộng) đống, kho, hàng khối, ngân sách, ngân... -
Budget-day value
giá trị vào ngày ngân sách, giá trị vào ngày trình ngân sách, -
Budget (for construction project)
tổng chi phí xây dựng công trình, -
Budget (of construction)
dự toán xây dựng công trình, -
Budget By Account (BBA)
ngân quỹ (chi tiêu) theo tài khoản, -
Budget Day
ngày ngân sách (ở anh), ngày trình ngân sách (cuối tháng 3 hoặc đầu tháng 4 ở anh), -
Budget account
Thành Ngữ: tài khoản ngân quỹ, budget account, tài khoản mà khách hàng mở tại một cửa hàng để... -
Budget act
dự luật ngân sách, -
Budget allocation
sự cấp ngân sách, -
Budget allotment
sự phân phối ngân sách, approved budget allotment, sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn -
Budget amount
tổng số tiền ngân sách, -
Budget assessment
phần đóng góp vào ngân sách, -
Budget balances
số dư ngân sách, -
Budget bureau
cục ngân sách, -
Budget center
trung tâm ngân sách, -
Budget chart
đồ biểu ngân sách, -
Budget commission
ủy ban ngân sách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.