- Từ điển Anh - Việt
Buffoon
Nghe phát âmMục lục |
/bə´fu:n/
Thông dụng
Danh từ
Anh hề
Nội động từ
Pha trò hề, làm hề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antic , bozo , clown , comedian , comic , droll , fool , harlequin , jester , joker , merry-andrew , wag , zany , buffo , humorist , idiot , jerk , mime , mimic , mummer , playboy , prankster , ridicule , stooge , wit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Buffoonery
Danh từ: trò hề, -
Buffoonish
/ bə´fu:niʃ /, tính từ, có vẻ hề; buồn cười, -
Buffy crust
lớp váng máu ly tâm, -
Bufotherapy
liệu pháp nọc cóc, -
Bug
/ bʌg /, Danh từ: con rệp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sâu bọ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lỗi kỹ... -
Bug-eyed
/ ´bʌg¸aid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi, -
Bug-hunter
Danh từ: (thông tục) người sưu tập sâu bọ, nhà nghiên cứu sâu bọ, -
Bug (computer ~)
lỗi, rối, -
Bug fix release
bản phát hành sửa lỗi, -
Bug fixing
sự gỡ rối, sự hiệu chỉnh lỗi, sự sửa lỗi, -
Bug free
không có lỗi, -
Bug hole
hốc tinh dám, hốc, -
Bug shooting
sự tìm lỗi, sự dò lỗi, -
Bug strip
dải đệm cửa, -
Bugaboo
như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin... -
Bugbear
Danh từ: ngoáo ộp, ông ba bị, vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng, Từ... -
Bugger
/ ´bʌgə /, Danh từ: như sodomite, kẻ đáng ghét, đứa chó chết, trở ngại, vấn đề rắc rối,... -
Bugger-all
thành ngữ, chẳng có gì cả, there is bugger-all to eat in this house, nhà này chẳng có gì để ăn cả -
Bugger me!
Thành Ngữ:, bugger me !, chết tôi rồi! tiêu rồi! -
Buggered
/ ´bʌgəd /, tính từ, mệt nhoài, mệt lả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.