Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bur

Nghe phát âm

Mục lục

/bə:/

Thông dụng

Cách viết khác burr

Danh từ

Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
Cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính
Người bám dai như đỉa

Chuyên ngành

Y học

thiết bị khoan răng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burr

Xem thêm các từ khác

  • Buran

    Danh từ: trận bão lớn thường kèm theo tuyết và lạnh (ở thảo nguyên nga),
  • Burberry

    / 'bə:bəri /, Danh từ: vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước), Áo đi mưa bơbơri,
  • Burble

    / 'bə:bl /, Động từ: nói lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: verb, bubble ,...
  • Burbot

    / 'bə:bət /, Danh từ: (động vật học) cá tuyết sông,
  • Burden

    / 'bə:dn /, Danh từ: gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải...
  • Burden-credit account

    tài khoản chi phí chế tạo đã phân phối,
  • Burden apportionment

    chia phí chế tạo, sự chia gánh nặng phí tổn,
  • Burden center

    trung tâm trách nhiệm,
  • Burden charge

    sự chất liệu (dò),
  • Burden of contract

    trách nhiệm thực hiện hợp đồng,
  • Burden of debt

    gánh nặng công nợ, gánh nặng công nợ (của cá nhân, công ty, nhà nước ...)
  • Burden of persuasion

    trách nhiệm thuyết phục,
  • Burden of proof

    trách nhiệm chứng minh, trách nhiệm nêu rõ chứng cứ (trong một vụ tố tụng),
  • Burden of rebuttal

    trách nhiệm đưa ra chứng cứ tương phản,
  • Burden of river drift

    phù sa sông,
  • Burden of taxation

    gánh nặng thuế khóa,
  • Burden rate

    suất chịu phí,
  • Burden rating

    mức độ chịu tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top